Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

吸热

{decalescence } , việc làm giảm nhiệt một kim loại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 吸热的

    { endothermal } , (hoá học) thu nhiệt { endothermic } , (hoá học) thu nhiệt
  • 吸电子

    { electrophilic } , có ái lực với điện tử
  • 吸电子的

    { electrophilic } , có ái lực với điện tử
  • 吸盘

    Mục lục 1 {acetabulum } , ổ cối; đĩa nhau 2 {cupule } , (thực vật học) quả đấu, (động vật học) bộ phận hình chén, ổ...
  • 吸着物

    { sorbate } , (hoá) socbat
  • 吸管

    { straw } , rơm, nón rơm, mũ rơm, cọng rơm, ống rơm (để hút nước chanh, nước cam...), vật không đáng kể, vật vô giá trị,...
  • 吸脓药

    { suppurative } , (y học) làm mưng mủ (thuốc), (y học) thuốc làm mưng mủ
  • 吸藏

    { occlusion } , sự đút nút, sự bít; tình trạng bị đút nút, tình trạng bị bít, (hoá học) sự hút giữ, (y học) sự tắc...
  • 吸虫类

    { Trematoda } , (động vật học) sán lá
  • 吸虫纲

    { Trematoda } , (động vật học) sán lá
  • 吸血动物

    { bloodsucker } , động vật hút máu, kẻ bóc lột
  • 吸血的

    { sanguivorous } , ăn máu; uống máu
  • 吸血蝙蝠

    { vampire bat } , (độNG) dơi quỷ (một trong những loài dơi hút máu ở Trung và Nam Mỹ)
  • 吸血鬼

    { leech } , cạnh buồm, mép buồm, con đỉa, (nghĩa bóng) kẻ bóc lột, kẻ hút máu, (từ cổ,nghĩa cổ) thầy thuốc, thầy lang,...
  • 吸进

    { engulf } , nhận chìm, nhận sâu (xuống vực thẳm...)
  • 吸量管

    { pipette } , pipet (dùng trong thí nghiệm hoá học)
  • 吸附

    { adsorb } , (hoá học) hút bám { adsorption } , (hoá học) sự hút bám { sorb } , (thực vật học) cây thanh lương trà, quả thanh lương...
  • 吸附作用

    { sorption } , sự hút thấm bề mặt
  • 吸附剂

    { adsorbent } , (hoá học) hút bám { sorbent } , chất hấp thụ
  • 吸附器

    { adsorber } , (hoá học) máy hút bám
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top