Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

吹响

{blow } , cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, chống lại, giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho (tự do...), sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi; sự thổi (kèn...); sự hỉ (mũi), trứng ruồi, trứng nhặng (đẻ vào thức ăn...) ((cũng) fly)/blu:/, blown /bloun/, (nội động từ) nở hoa, thổi (gió), thổi, hà hơi vào; hỉ (mũi); hút (trứng), phun nước (cá voi), cuốn đi (gió); bị (gió) cuốn đi, thở dốc; làm mệt, đứt hơi, nói xấu; làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ (danh dự...), đẻ trứng vào (ruồi, nhặng); ((nghĩa rộng)) làm hỏng, làm thối, (thông tục) khoe khoang, khoác lác, (từ lóng) nguyền rủa, (điện học) nổ (cầu chì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ đi, chuồn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền), lan truyền; tung ra (tin tức...), thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống (gió), thổi vào (gió...), (từ lóng) đến bất chợt, đến thình lình, thổi bay đi, cuôn đi, (kỹ thuật) thông, làm xì ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiêu phí, phung phí (tiền...), nổ (cầu chì...); làm nổ, qua đi, (nghĩa bóng) bỏ qua, quên đi, nổ, nổ tung; làm nổ; phá (bằng chất nổ, mìn...), mắng mỏ, quở trách, phóng (ảnh), nổi nóng, làm mất tươi, làm thiu, làm mất tín nhiệm, làm mất thanh danh, làm mất hứng thú, mách lẻo, kháo chuyện về (ai), (xem) hot, khoe khoang, (xem) gaff



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 吹哨声

    { whew } , ôi
  • 吹喇叭

    { toot } , tiếng kèn; tiếng còi (ô tô, tàu thuỷ), (âm nhạc) thổi (kèn), bóp còi (ô tô); kéo còi (tàu thuỷ) { trump } , (từ...
  • 吹嘘

    Mục lục 1 {boast } , lời nói khoác, sự khoe khoang, niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh, (tục ngữ) trăm voi không được bát nước...
  • 吹嘘的

    { vaunting } , khoe khoang, khoác lác
  • 吹嘘的人

    { puffer } , người tâng bốc láo, người quảng cáo láo, người quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo)
  • 吹嘘者

    { trumpeter } , người thổi trompet, lính kèn, (động vật học) thiên nga kèn (kêu như tiếng kèn), (động vật học) chim bồ câu...
  • 吹奏出

    { toot } , tiếng kèn; tiếng còi (ô tô, tàu thuỷ), (âm nhạc) thổi (kèn), bóp còi (ô tô); kéo còi (tàu thuỷ)
  • 吹开糠皮

    { winnow } , quạt, sy (thóc), sàng lọc, chọn lựa; phân biệt, (th ca) đập, vỗ
  • 吹微风地

    { breezily } , hiu hiu, hớn hở, phấn khởi
  • 吹成为雾

    { atomization } , sự nguyên tử hoá, sự tán nhỏ, sự phun
  • 吹拂

    { fan } , người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim (xoè ra như cái quạt), (hàng hải) cánh...
  • 吹捧

    Mục lục 1 {blow up } , (Tech) phóng lớn, phóng đại, khuếch trương; nổ 2 {boost } , (thông tục) sự quảng cáo rùm beng (cho ai),...
  • 吹掉

    { winnow } , quạt, sy (thóc), sàng lọc, chọn lựa; phân biệt, (th ca) đập, vỗ
  • 吹散

    { whiffle } , thổi nhẹ (gió), vẩn v, rung rinh (ý nghĩ, ngọn lửa, lá...), lái (tàu) đi nhiều hướng khác nhau
  • 吹木箫者

    { clarinettist } , người thổi clarinet
  • 吹横笛

    { fife } , ống sáo, ống địch, ống tiêu, (như) fifer, thổi sáo, thổi địch, thổi tiêu
  • 吹横笛的人

    { fifer } , người thổi sáo, người thổi địch, người thổi tiêu
  • 吹毛求疵

    Mục lục 1 {carp } , (động vật học) cá chép, bới móc, xoi mói, bắt bẻ, chê bai 2 {cavil } , sự cãi bướng, sự cãi vặt; sự...
  • 吹毛求疵的

    Mục lục 1 {captious } , xảo trá, nguỵ biện; tìm cách đưa vào tròng (lý luận), hay bắt bẻ, hay bắt lỗi, tính xoi mói 2 {contradictious...
  • 吹毛求疵者

    { carper } , người hay bới móc, người hay xoi mói, người hay bắt bẻ, người hay chê bai { caviller } , người hay cãi bướng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top