Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

吹嘘者

{trumpeter } , người thổi trompet, lính kèn, (động vật học) thiên nga kèn (kêu như tiếng kèn), (động vật học) chim bồ câu kèn, tự mình khoe mình, khoe khoang khoác lác



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 吹奏出

    { toot } , tiếng kèn; tiếng còi (ô tô, tàu thuỷ), (âm nhạc) thổi (kèn), bóp còi (ô tô); kéo còi (tàu thuỷ)
  • 吹开糠皮

    { winnow } , quạt, sy (thóc), sàng lọc, chọn lựa; phân biệt, (th ca) đập, vỗ
  • 吹微风地

    { breezily } , hiu hiu, hớn hở, phấn khởi
  • 吹成为雾

    { atomization } , sự nguyên tử hoá, sự tán nhỏ, sự phun
  • 吹拂

    { fan } , người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim (xoè ra như cái quạt), (hàng hải) cánh...
  • 吹捧

    Mục lục 1 {blow up } , (Tech) phóng lớn, phóng đại, khuếch trương; nổ 2 {boost } , (thông tục) sự quảng cáo rùm beng (cho ai),...
  • 吹掉

    { winnow } , quạt, sy (thóc), sàng lọc, chọn lựa; phân biệt, (th ca) đập, vỗ
  • 吹散

    { whiffle } , thổi nhẹ (gió), vẩn v, rung rinh (ý nghĩ, ngọn lửa, lá...), lái (tàu) đi nhiều hướng khác nhau
  • 吹木箫者

    { clarinettist } , người thổi clarinet
  • 吹横笛

    { fife } , ống sáo, ống địch, ống tiêu, (như) fifer, thổi sáo, thổi địch, thổi tiêu
  • 吹横笛的人

    { fifer } , người thổi sáo, người thổi địch, người thổi tiêu
  • 吹毛求疵

    Mục lục 1 {carp } , (động vật học) cá chép, bới móc, xoi mói, bắt bẻ, chê bai 2 {cavil } , sự cãi bướng, sự cãi vặt; sự...
  • 吹毛求疵的

    Mục lục 1 {captious } , xảo trá, nguỵ biện; tìm cách đưa vào tròng (lý luận), hay bắt bẻ, hay bắt lỗi, tính xoi mói 2 {contradictious...
  • 吹毛求疵者

    { carper } , người hay bới móc, người hay xoi mói, người hay bắt bẻ, người hay chê bai { caviller } , người hay cãi bướng,...
  • 吹气

    { huff } , cơn giận, cơn bực tức, cơn giận dỗi, gắt gỏng với, nói nặng với, nổi cáu với (ai), làm nổi giận, làm phát...
  • 吹气的人

    { puffer } , người tâng bốc láo, người quảng cáo láo, người quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo)
  • 吹泡

    { froth } , bọt (rượu bia...), bọt mép, váng bẩn, điều vô ích; chuyện vô ích, chuyện phiếm, làm (bia...) nổi bọt, làm sủi...
  • 吹火筒

    { blowtube } , ống thổi thuỷ tinh, ống xì đồng
  • 吹牛

    Mục lục 1 {bull session } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc thảo luận trong nhóm nhỏ, cuộc toạ đàm thân mật trong nhóm...
  • 吹牛大家

    { blowhard } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng huênh hoang khoác lác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top