Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

吹火筒

{blowtube } , ống thổi thuỷ tinh, ống xì đồng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 吹牛

    Mục lục 1 {bull session } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc thảo luận trong nhóm nhỏ, cuộc toạ đàm thân mật trong nhóm...
  • 吹牛大家

    { blowhard } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng huênh hoang khoác lác
  • 吹牛大王

    { braggadocio } , sự khoe khoang khoác lác; lời khoe khoang khoác lác, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) brag
  • 吹牛的

    Mục lục 1 {braggart } , người khoe khoang khoác lác 2 {magniloquent } , hay khoe khoang, hay khoác lác 3 {rodomontade } , lời nói, khoe khoang;...
  • 吹牛的人

    { Gascon } , người xứ Ga,xcô,nhơ, người khoe khoang khoác lác { mouther } , chỉ người diễn tả kiển cách, khoát lác { tinhorn...
  • 吹牛皮

    { hot air } , khí nóng, (nghĩa bóng) lời nói sôi nổi nhưng rỗng tuếch, lời nói khoác lác
  • 吹牛者

    { charlatan } , lang băm, kẻ bất tài mà hay loè bịp, có tinh chất lang băm, loè bịp, bịp bợm
  • 吹的人

    { blower } , ống bễ, người thổi (đồ thuỷ tinh), (kỹ thuật) máy quạt gió
  • 吹矢枪

    { blowtube } , ống thổi thuỷ tinh, ống xì đồng
  • 吹笛

    { piping } , sự thổi sáo, sự thổi tiêu; sự thổi kèn túi, tiếng sáo, tiếng tiêu; tiếng kèn túi; tiếng gió vi vu; tiếng gió...
  • 吹笛子

    { flute } , (âm nhạc) cái sáo, người thổi sáo, tay sáo, (kiến trúc) đường rãnh máng (ở cột), nếp máng (tạo nên ở quần...
  • 吹笛子的人

    { piper } , người thổi sáo, người thổi tiêu, người thổi kèn túi, người mắc bệnh thở khò khè, đứng ra chi phí mọi khoản,...
  • 吹笛的

    { piping } , sự thổi sáo, sự thổi tiêu; sự thổi kèn túi, tiếng sáo, tiếng tiêu; tiếng kèn túi; tiếng gió vi vu; tiếng gió...
  • 吹管

    { blowtorch } , đèn hàn { blowtube } , ống thổi thuỷ tinh, ống xì đồng
  • 吹管乐器

    { tongue } , cái lưỡi, cách ăn nói, miệng lưỡi, tiếng, ngôn ngữ, vật hình lưỡi; kim (của cái cân); ngọn (lửa); doi (đất);...
  • 吹箭筒

    { blowgun } , ống xì đồng, cái sơn xì
  • 吹胀

    { huff } , cơn giận, cơn bực tức, cơn giận dỗi, gắt gỏng với, nói nặng với, nổi cáu với (ai), làm nổi giận, làm phát...
  • 吹色法

    { insufflation } , sự thổi vào, (y học) phép bơm vào
  • 吹药器

    { insufflator } , người thổi vào; máy thổi vào, (y học) khí cụ bơm, máy rắc bột làm hiện dấu tay
  • 吹进

    { insufflate } , thổi vào, (y học) bơm (hơi, bột thuốc...) vào một bộ phận (trong cơ thể)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top