- Từ điển Trung - Việt
Các từ tiếp theo
-
吹牛者
{ charlatan } , lang băm, kẻ bất tài mà hay loè bịp, có tinh chất lang băm, loè bịp, bịp bợm -
吹的人
{ blower } , ống bễ, người thổi (đồ thuỷ tinh), (kỹ thuật) máy quạt gió -
吹矢枪
{ blowtube } , ống thổi thuỷ tinh, ống xì đồng -
吹笛
{ piping } , sự thổi sáo, sự thổi tiêu; sự thổi kèn túi, tiếng sáo, tiếng tiêu; tiếng kèn túi; tiếng gió vi vu; tiếng gió... -
吹笛子
{ flute } , (âm nhạc) cái sáo, người thổi sáo, tay sáo, (kiến trúc) đường rãnh máng (ở cột), nếp máng (tạo nên ở quần... -
吹笛子的人
{ piper } , người thổi sáo, người thổi tiêu, người thổi kèn túi, người mắc bệnh thở khò khè, đứng ra chi phí mọi khoản,... -
吹笛的
{ piping } , sự thổi sáo, sự thổi tiêu; sự thổi kèn túi, tiếng sáo, tiếng tiêu; tiếng kèn túi; tiếng gió vi vu; tiếng gió... -
吹管
{ blowtorch } , đèn hàn { blowtube } , ống thổi thuỷ tinh, ống xì đồng -
吹管乐器
{ tongue } , cái lưỡi, cách ăn nói, miệng lưỡi, tiếng, ngôn ngữ, vật hình lưỡi; kim (của cái cân); ngọn (lửa); doi (đất);... -
吹箭筒
{ blowgun } , ống xì đồng, cái sơn xì
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Dining room
2.204 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.189 lượt xemFruit
280 lượt xemThe Supermarket
1.147 lượt xemSchool Verbs
292 lượt xemAt the Beach I
1.818 lượt xemMammals I
442 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemPrepositions of Motion
188 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Máy lạnh âm trần Daikin luôn nằm trong top các sản phẩm điều hòa bán chạy nhất và luôn trong tình trạng bị "cháy hàng" do sản xuất ra không kịp với nhu cầu của người mua đó là vì chất lượng mà Daikin mang lại quá tuyệt vời.→ Không phải tự nhiên mà sản phẩm này lại được ưa chuộng, hãy cùng Thanh Hải Châu tìm hiểu 6 lý do nên sử dụng máy lạnh âm trần Daikin hiện nay.1. Công suất đa dạng từ 13.000Btu đến 48.000BtuPhải thừa nhận rằng hãng Daikin tập trung cực kỳ mạnh mẽ vào phân... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?