- Từ điển Trung - Việt
吹笛子
{flute } , (âm nhạc) cái sáo, người thổi sáo, tay sáo, (kiến trúc) đường rãnh máng (ở cột), nếp máng (tạo nên ở quần áo hồ cứng), thổi sáo, nói thánh thót, hát thánh thót (như tiếng sáo), làm rãnh máng (ở cột), tạo nếp máng (ở quần áo hồ cứng)
{fluting } , sự thổi sáo, sự nói thánh thót, sự hát thánh thót, sự làm rãnh máng (ở cột), sự tạo nếp máng (ở quần áo hồ cứng)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
吹笛子的人
{ piper } , người thổi sáo, người thổi tiêu, người thổi kèn túi, người mắc bệnh thở khò khè, đứng ra chi phí mọi khoản,... -
吹笛的
{ piping } , sự thổi sáo, sự thổi tiêu; sự thổi kèn túi, tiếng sáo, tiếng tiêu; tiếng kèn túi; tiếng gió vi vu; tiếng gió... -
吹管
{ blowtorch } , đèn hàn { blowtube } , ống thổi thuỷ tinh, ống xì đồng -
吹管乐器
{ tongue } , cái lưỡi, cách ăn nói, miệng lưỡi, tiếng, ngôn ngữ, vật hình lưỡi; kim (của cái cân); ngọn (lửa); doi (đất);... -
吹箭筒
{ blowgun } , ống xì đồng, cái sơn xì -
吹胀
{ huff } , cơn giận, cơn bực tức, cơn giận dỗi, gắt gỏng với, nói nặng với, nổi cáu với (ai), làm nổi giận, làm phát... -
吹色法
{ insufflation } , sự thổi vào, (y học) phép bơm vào -
吹药器
{ insufflator } , người thổi vào; máy thổi vào, (y học) khí cụ bơm, máy rắc bột làm hiện dấu tay -
吹进
{ insufflate } , thổi vào, (y học) bơm (hơi, bột thuốc...) vào một bộ phận (trong cơ thể) -
吹送
{ waft } , làn (gió...), sự thoảng qua; cảm giác thoảng qua, sự thoảng đưa, sự phảng phất, cái vỗ cánh (chim), (hàng hải)... -
吹风
{ air } , không khí, bầu không khí; không gian, không trung, (hàng không) máy bay; hàng không, làn gió nhẹ, (âm nhạc) khúc ca, khúc... -
吹风机
{ blower } , ống bễ, người thổi (đồ thuỷ tinh), (kỹ thuật) máy quạt gió -
吹风的
{ blowy } , có gió, lộng gió -
吹风笛的人
{ bagpiper } , người thổi kèn túi -
吹风管
{ blowpipe } , ống hàn, ống thổi thuỷ tinh, ống xì đồng, ống thổi lửa -
吻
{ canoodle } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nựng, âu yếm, mơn trớn, vuốt ve { KISS } , cái hôn, sự chạm nhẹ (của hai hòn... -
吻合
{ dovetail } , (kiến trúc) mộng đuôi én, lắp mộng đuôi én, (nghĩa bóng) khớp với nhau, ăn khớp chặt chẽ -
吼
Mục lục 1 {bellow } , tiếng bò rống; tiếng kêu rống lên (vì đau đớn...), tiếng gầm vang (sấm, súng) 2 {growl } , tiếng gầm,... -
吼叫
{ snarl } , tiếng gầm gừ (chó), tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, gầm gừ (chó), càu nhàu, cằn nhằn, chỗ thắt nút, cái nút;... -
吼叫声
{ blare } , tiếng kèn, tiếng om sòm, thổi kèn, làm om sòm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.