Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

吻合

{dovetail } , (kiến trúc) mộng đuôi én, lắp mộng đuôi én, (nghĩa bóng) khớp với nhau, ăn khớp chặt chẽ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mục lục 1 {bellow } , tiếng bò rống; tiếng kêu rống lên (vì đau đớn...), tiếng gầm vang (sấm, súng) 2 {growl } , tiếng gầm,...
  • 吼叫

    { snarl } , tiếng gầm gừ (chó), tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, gầm gừ (chó), càu nhàu, cằn nhằn, chỗ thắt nút, cái nút;...
  • 吼叫声

    { blare } , tiếng kèn, tiếng om sòm, thổi kèn, làm om sòm
  • 吼叫的

    { loudmouthed } , (thông tục) to mồm, hay kêu, hay la
  • 吼声

    { roaring } , tiếng gầm, tiếng nổ đùng đùng, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng thở khò khè (ngựa ốm), ầm ĩ, om sòm, náo...
  • 吾谤的

    { depreciatory } , làm giảm giá, làm giảm giá trị
  • { lumme } , interj, thế à { lummy } , interj, thế à
  • 呀呀学语

    { babble } /\'bæblmənt/, tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con), sự nói lảm nhảm, sự, tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối),...
  • { haw } , quả táo gai, (sử học) hàng rào; khu đất rào, (giải phẫu) mi mắt thứ ba (của ngựa, chó...), (như) hum, (như) hum
  • 呆人

    { gawp } , trố mắt nhìn, nhìn trâng tráo
  • 呆呆的

    { logy } , lờ phờ
  • 呆在闷室中

    { FUG } , mùi ẩm mốc, mùi hôi (buồng đóng kín), bụi rác vụn (ở góc nhà), thích sống ở nơi hôi hám, ẩm mốc
  • 呆头呆脑的

    { idiotic } , ngu si, ngu ngốc, khờ dại
  • 呆子

    Mục lục 1 {booby } , người vụng về, người khờ dại, (như) booby,gannet 2 {cully } , (từ lóng) anh chàng ngốc, bạn thân 3 {dolt...
  • 呆小症

    { cretinism } , (y học) chứng độn, sự ngu si, sự ngu ngốc
  • 呆板

    { primness } , tính lên mặt đạo đức, tính hay ra vẻ đứng đắn, tính hay ra vẻ nghiêm nghị; tính hay ra vẻ đoan trang, tính...
  • 呆板地

    Mục lục 1 {frigidly } , thờ ơ, lạnh nhạt, lãnh đạm 2 {primly } , nghiêm nghị, nghiêm túc, đứng đắn, đức hạnh (người),...
  • 呆板的

    Mục lục 1 {formalistic } , hình thức, hình thức chủ nghĩa 2 {mechanical } , (thuộc) máy móc; (thuộc) cơ khí; (thuộc) cơ học,...
  • 呆板的。

    { expressionless } , không có tinh thần, đờ ra, ngây ra (mặt...); không diễn cảm (giọng nói...), không có ý nghĩa (tín hiệu)
  • 呆板的人

    { precisian } , người kỹ tính, người nghiêm ngặt (đặc biệt là đối với việc thực hiện lễ nghi tôn giáo)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top