Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

告诫

Mục lục

{admonish } , khiển trách, quở mắng, la rầy, răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên, (+ of) cảnh cáo; báo cho biết trước, (+ of) nhắc, nhắc nhở


{admonition } , sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy, sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên, sự cảnh cáo, lời cảnh cáo, sự nhắc nhở, lời nhắc nhở


{precept } , châm ngôn, lời dạy, lời giáo huấn, mệnh lệnh, lệnh; (pháp lý) trát, lệnh tổ chức bầu cử, lệnh thu tiền, lệnh trả tiền (thuế...), (tôn giáo) giới luật


{tip } , đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt (của gậy, điếu thuốc lá...), bút để thếp vàng, sắp sửa buột miệng nói điều ấy ra, bịt đầu, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước (đánh cá ngựa), mẹo, mánh lới, mánh khoé, thất bại, hỏng việc, (sân khấu), (từ lóng) diễn tồi, chơi tồi, cho tiền quà, cho tiền diêm thuốc, mách nước (đánh cá ngựa), (thông tục) đưa cho, trao, (xem) wink, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ, đánh nhẹ, gảy nhẹ, đẩy nhẹ, chạm nhẹ, vỗ nhẹ, nơi đổ rác, thùng rác, lật nghiêng, làm nghiêng; đổ, rót, đổ ra, lật ngược, lật úp


{warning } , sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước, lời cảnh cáo, lời răn, sự báo cho thôi việc; sự báo nghỉ việc, đề phòng, dè chừng, cảnh giác, lấy làm bài học, lấy làm điều răn, làm theo lời răn, làm theo lời cảnh cáo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 告诫物

    { monitor } , trưởng lớp, cán bộ lớp (ở trường học), (hàng hải) tàu chiến nhỏ, người chuyên nghe và ghi các buổi phát...
  • 告诫的

    { exhortative } , để hô hào, để cổ vũ, để thúc đẩy { exhortatory } , để hô hào, để cổ vũ, để thúc đẩy
  • 告诫者

    { warner } , (kỹ thuật) máy báo
  • 呋喃

    { furan } , Cách viết khác : furane
  • 呋喃甲醛

    { furfural } , (hoá học) furfurala
  • 呋喃糖

    { furanose } , (hoá học) furanoza
  • 呐喊

    { battle cry } , giống như war cry { whoop } , húp, tiếng kêu, tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng hò reo, tiếng ho khúc khắc, kêu, la,...
  • 呐喊声

    { hubbub } , sự ồn ào huyên náo, sự náo loạn, tiếng thét xung phong hỗn loạn (trên chiến trường) { slogan } , khẩu hiệu, (sử...
  • 呓语

    { footle } , (từ lóng) chuyện dớ dẩn, (từ lóng) ăn nói dớ dẩn, làm trò dớ dẩn, làm trò hề { somniloquence } , sự nói mê...
  • 呕出

    { spew } , cái nôn ra, cái mửa ra, cái thổ ra, nôn ra, mửa ra, thổ ra ((cũng) spue), chúc nòng (súng) (vì bắn nhanh quá) ((cũng)...
  • 呕出物

    { rejection } , sự không chấp nhận, sự bác bỏ, sự từ chối, sự loại bỏ, sự loại ra, (số nhiều) vật bỏ đi, vật bị...
  • 呕吐

    Mục lục 1 {CAT } , con mèo, (động vật học) thú thuộc giống mèo (sư tử, hổ, báo...), mụ đàn bà nanh ác; đứa bé hay cào...
  • 呕吐物

    { puke } , sự nôn mửa, nôn mửa { spew } , cái nôn ra, cái mửa ra, cái thổ ra, nôn ra, mửa ra, thổ ra ((cũng) spue), chúc nòng (súng)...
  • 呕吐的

    { vomitive } /\'vɔmitiv/, làm nôn, làm mửa, thuốc mửa, (sử học) cửa ra vào diễn đài { vomitory } /\'vɔmitiv/, làm nôn, làm mửa,...
  • 呕心的

    { nauseating } , làm cho buồn nôn, gây buồn nôn, đáng tởm
  • 员工

    { employee } , người làm, người làm công { workforce } , lực lượng lao động
  • 呛人的

    { smoky } , toả khói, đầy khói, ám khói, đen vì khói, như khói
  • 呜呼

    Mục lục 1 {alack } , (từ cổ,nghĩa cổ) than ôi 2 {alackaday } , (từ cổ,nghĩa cổ) than ôi 3 {welladay } , (từ cổ,nghĩa cổ) (như)...
  • 呜咽

    { pule } , khóc nheo nhéo, khóc nhai nhải; kêu nheo nhéo (trẻ con ốm...) { sob } , sự khóc thổn thức, tiếng thổn thức, khóc thổn...
  • 呜咽着说

    { whimper } , tiếng khóc thút thít; giọng rên rỉ, thút thít; vừa nói vừa khóc thút thít; rên rỉ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top