Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

周围

Mục lục

{ambit } , đường bao quanh, chu vi, ranh giới, giới hạn, phạm vi, (kiến trúc) khu vực bao quanh toà nhà


{circumference } , đường tròn, chu vi


{compass } , com,pa ((cũng) a pair of compasses), la bàn, vòng điện, phạm vi, tầm, đường vòng, đường quanh, (âm nhạc) tầm âm, (hàng hải) đi hết một vòng, (nghĩa bóng) bàn quanh bàn quẩn rồi lại trở lại điểm bắt đầu, đi vòng quanh (cái gì), bao vây, vây quanh, hiểu rõ, nắm được, kĩnh hội, âm mưu, mưu đồ, thực hiện, hoàn thành, đạt được


{entourage } , vùng lân cận, vùng xung quanh, những người tuỳ tùng


{milieu } , số nhiều là milieux, môi trường, hoàn cảnh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 周围地

    { peripherally } , ngoại vi, ngoại biên { round } , tròn, tròn, chẵn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khứ hồi, theo vòng tròn, vòng quanh, thẳng...
  • 周围灌注

    { circumfusion } , sự làm lan ra, sự đổ lan ra, sự bao quanh; sự làm ngập trong (ánh sáng...)
  • 周围的

    Mục lục 1 {ambient } , bao quanh, ở xung quanh 2 {circumambient } , xung quanh (không khí, môi trường...) 3 {peripheral } , (thuộc) chu vi,...
  • 周围的事物

    { surroundings } , vùng phụ cận, vùng xung quanh, môi trường xung quanh
  • 周围的院地

    { barnyard } , sân nuôi gà vịt ở quanh nhà kho
  • 周密的

    { close } , đóng kín, chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, kín,...
  • 周密的考虑

    { lateral thinking } , lối suy nghĩ một chiều
  • 周年的

    { anniversary } , ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm
  • 周年纪念日

    { anniversary } , ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm
  • 周报

    { Weekly } , kéo dài một tuần, hằng tuần, báo hằng tuần
  • 周日

    { week } , tuần lễ, tuần, những ngày làm việc trong tuần, by tuần, bốn mưi chín ngày, (thông tục) thời gian dài, tuần này...
  • 周期

    Mục lục 1 {circle } , đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh (ngựa), quỹ đạo (hành tinh), phạm...
  • 周期图

    { periodogram } , (thống kê) chu kỳ đồ; (vật lí) đồ thị của hàm số
  • 周期地

    { periodically } , một cách định kỳ
  • 周期型

    { periodism } , hiện tượng định kỳ
  • 周期性

    { cyclicity } , tính chất chu kỳ { periodicity } , tính chu kỳ, tính định kỳ, tính thường kỳ, tính tuần hoàn { periodism } , hiện...
  • 周期性的

    { seasonal } , từng thời, từng lúc, từng mùa, từng vụ
  • 周期数

    { periodicity } , tính chu kỳ, tính định kỳ, tính thường kỳ, tính tuần hoàn
  • 周期的

    { cyclical } , tuần hoàn, theo chu kỳ { periodic } , (thuộc) chu kỳ, định kỳ, thường kỳ, tuần hoàn, văn hoa bóng bảy, (hoá học)...
  • 周期计

    { cycler } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cyclist
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top