Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

周转

{turnover } , sự đổ lật (xe), doanh thu, sự luận chuyển vốn; vốn luân chuyển, số lượng công nhân thay thế (những người thôi việc trong một thời gian nhất định), bài báo lấn sang trang, bánh xèo, bánh kẹp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 周转圆的

    { epicyclic } , (toán học) Epixic, ngoại luân
  • 周转资本

    { working capital } , (Econ) Vốn lưu động.+ Thường là những khoản của tài sản ngắn hạn do nguồn vốn dài hạn tạo nên.
  • 周边

    { circum } , chung quanh, vòng quanh
  • 周边的

    { circumjacent } , ở xung quanh, ở bốn phía { peripheral } , (thuộc) chu vi, (thuộc) ngoại vi, (thuộc) ngoại biên
  • 周长

    { girth } , đai yên (ngựa), đường vòng quanh (ngực, thân cây...); chu vi, nịt đai yên (ngựa), đo vòng (ngực, thân cây...), bao...
  • { gout } , (y học) bệnh gút, giọt, cục (máu...), vết vấy bẩn { sapidity } , sự thơm ngon (của thức ăn), sự hứng thú, sự...
  • 味差

    { distastefully } , đáng ghét, đáng tởm
  • 味觉

    Mục lục 1 {gustation } , sự nếm; vị giác 2 {palate } , (giải phẫu) vòm miệng, khẩu vị; ý thích 3 {sapor } , tính có vị, tính...
  • 味觉的

    { gustatory } , (thuộc) vị giác
  • 味道

    Mục lục 1 {flavour } , vị ngon, mùi thơm; mùi vị, (nghĩa bóng) hương vị phảng phất, cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị, (nghĩa...
  • 味道差的

    { distasteful } , khó chịu, đáng ghét; ghê tởm { unpalatable } , không ngon
  • 味道强的

    { gamy } , có nhiều thú săn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) dũng cảm, gan dạ
  • 味道的

    { olfactory } , (thuộc) sự ngửi, (thuộc) khứu giác, cơ quan khứu giác
  • 味香的

    { savory } , (thực vật học) rau húng, rau thơm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) savoury { savoury } , thơm ngon, có hương vị, cay; mặn (thức...
  • 呵斥

    { hoot } , tiếng cú kêu, tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...), tiếng còi (ô tô, còi hơi...), (từ lóng) đếch cần,...
  • 呵痒的人

    { tickler } , người cù; cái lông để cù, (nghĩa bóng) vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sổ...
  • Mục lục 1 {bah } , ô hay 2 {bo } , suỵt, nhát như cáy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bạn, bạn già 3 {boo } , ê, ê, ê, la ó (để phản đối,...
  • 呻吟

    { groan } , sự rên rỉ; tiếng rên rỉ, tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...), rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn thất vọng...),...
  • 呻吟地说

    { groan } , sự rên rỉ; tiếng rên rỉ, tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...), rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn thất vọng...),...
  • 呻吟着说

    { moan } , tiếng than van, tiếng kêu van, tiếng rền rĩ, than van, kêu van, rền rĩ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top