Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

味觉的

{gustatory } , (thuộc) vị giác



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 味道

    Mục lục 1 {flavour } , vị ngon, mùi thơm; mùi vị, (nghĩa bóng) hương vị phảng phất, cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị, (nghĩa...
  • 味道差的

    { distasteful } , khó chịu, đáng ghét; ghê tởm { unpalatable } , không ngon
  • 味道强的

    { gamy } , có nhiều thú săn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) dũng cảm, gan dạ
  • 味道的

    { olfactory } , (thuộc) sự ngửi, (thuộc) khứu giác, cơ quan khứu giác
  • 味香的

    { savory } , (thực vật học) rau húng, rau thơm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) savoury { savoury } , thơm ngon, có hương vị, cay; mặn (thức...
  • 呵斥

    { hoot } , tiếng cú kêu, tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...), tiếng còi (ô tô, còi hơi...), (từ lóng) đếch cần,...
  • 呵痒的人

    { tickler } , người cù; cái lông để cù, (nghĩa bóng) vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sổ...
  • Mục lục 1 {bah } , ô hay 2 {bo } , suỵt, nhát như cáy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bạn, bạn già 3 {boo } , ê, ê, ê, la ó (để phản đối,...
  • 呻吟

    { groan } , sự rên rỉ; tiếng rên rỉ, tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...), rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn thất vọng...),...
  • 呻吟地说

    { groan } , sự rên rỉ; tiếng rên rỉ, tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...), rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn thất vọng...),...
  • 呻吟着说

    { moan } , tiếng than van, tiếng kêu van, tiếng rền rĩ, than van, kêu van, rền rĩ
  • 呼万岁

    { hurrah } , hoan hô, tiếng hoan hô, hoan hô
  • 呼以姓氏

    { surname } , tên họ, họ, đặt tên họ cho (ai), (động tính từ quá khứ) tên họ là, đặt tên hiệu là chim ưng
  • 呼出

    { expire } , thở ra, thở ra, thở hắt ra; tắt thở, chết; tắt (lửa...), mãn hạn, kết thúc, hết hiệu lực (luật); mai một,...
  • 呼出的恶臭

    { halitosis } , (y học) hơi thở thối; chứng thối mồm
  • 呼叫

    { call } , tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời...
  • 呼吁

    { appeal } , sự kêu gọi; lời kêu gọi, lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn, (pháp lý) sự chống án; quyền chống án, toà thượng...
  • 呼吸

    Mục lục 1 {atman } , linh hồn (theo đạo hồi) 2 {breath } , hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ; làn hương thoảng, tiếng thì thào, điều...
  • 呼吸作用

    { respiration } , sự thở, sự hô hấp, hơi thở
  • 呼吸停止

    { apnoea } , (y học) sự ngừng thở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top