Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

味道

Mục lục

{flavour } , vị ngon, mùi thơm; mùi vị, (nghĩa bóng) hương vị phảng phất, cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị, (nghĩa bóng) tăng thêm hứng thú của, thêm thắt vào, thêm mắm thêm muối vào


{odor } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) odour


{odour } , mùi (nghĩa đen) & (nghĩa bóng), mùi thơm, hương thơm, (nghĩa bóng) hơi hướng, dấu vết, tiếng tăm, cảm tình, (từ cổ,nghĩa cổ) (số nhiều) chất thơm, nước hoa, tiếng thiêng liêng


{smell } , khứu giác, sự ngửi, sự hít, mùi, mùi thối, mùi ôi, ngửi, ngửi thấy, thấy mùi, cảm thấy, đoán được, đánh hơi tìm ra, đánh hơi tìm; (bóng) khám phá, phát hiện, có mùi, toả mùi, đánh hơi, quen hơi (quen với một mùi gì), sặc mùi thối, sặc mùi ôi; làm nồng nặc mùi hôi thối, (xem) lamp, quá nặng tính chất chuyên môn, quá nặng tính chất kỹ thuật, (nghĩa bóng) cảm thấy có âm mưu, nghi có sự dối trá


{taste } , vị, vị giác, sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, một chút (đồ ăn), sở thích, thị hiếu, khiếu thẩm mỹ, nếm, nếm mùi, thưởng thức, hưởng, ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp, có vị, (nghĩa bóng) nếm mùi, biết mùi, hưởng, trải qua



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 味道差的

    { distasteful } , khó chịu, đáng ghét; ghê tởm { unpalatable } , không ngon
  • 味道强的

    { gamy } , có nhiều thú săn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) dũng cảm, gan dạ
  • 味道的

    { olfactory } , (thuộc) sự ngửi, (thuộc) khứu giác, cơ quan khứu giác
  • 味香的

    { savory } , (thực vật học) rau húng, rau thơm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) savoury { savoury } , thơm ngon, có hương vị, cay; mặn (thức...
  • 呵斥

    { hoot } , tiếng cú kêu, tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...), tiếng còi (ô tô, còi hơi...), (từ lóng) đếch cần,...
  • 呵痒的人

    { tickler } , người cù; cái lông để cù, (nghĩa bóng) vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sổ...
  • Mục lục 1 {bah } , ô hay 2 {bo } , suỵt, nhát như cáy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bạn, bạn già 3 {boo } , ê, ê, ê, la ó (để phản đối,...
  • 呻吟

    { groan } , sự rên rỉ; tiếng rên rỉ, tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...), rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn thất vọng...),...
  • 呻吟地说

    { groan } , sự rên rỉ; tiếng rên rỉ, tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...), rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn thất vọng...),...
  • 呻吟着说

    { moan } , tiếng than van, tiếng kêu van, tiếng rền rĩ, than van, kêu van, rền rĩ
  • 呼万岁

    { hurrah } , hoan hô, tiếng hoan hô, hoan hô
  • 呼以姓氏

    { surname } , tên họ, họ, đặt tên họ cho (ai), (động tính từ quá khứ) tên họ là, đặt tên hiệu là chim ưng
  • 呼出

    { expire } , thở ra, thở ra, thở hắt ra; tắt thở, chết; tắt (lửa...), mãn hạn, kết thúc, hết hiệu lực (luật); mai một,...
  • 呼出的恶臭

    { halitosis } , (y học) hơi thở thối; chứng thối mồm
  • 呼叫

    { call } , tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời...
  • 呼吁

    { appeal } , sự kêu gọi; lời kêu gọi, lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn, (pháp lý) sự chống án; quyền chống án, toà thượng...
  • 呼吸

    Mục lục 1 {atman } , linh hồn (theo đạo hồi) 2 {breath } , hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ; làn hương thoảng, tiếng thì thào, điều...
  • 呼吸作用

    { respiration } , sự thở, sự hô hấp, hơi thở
  • 呼吸停止

    { apnoea } , (y học) sự ngừng thở
  • 呼吸困难

    { decompensation } , (y học) sự mất bù { dyspnea } , (y học) sự khó thở { dyspnoea } , (y học) sự khó thở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top