Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

呻吟

{groan } , sự rên rỉ; tiếng rên rỉ, tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...), rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn thất vọng...), trĩu xuống, võng xuống; kĩu kịt (vì chở nặng), lầm bầm phản đối (ai...) bắt im đi, mong mỏi, khao khát (cái gì), rên rỉ kể lể (điều gì)


{grumble } , sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu, sự lầm bầm; tiếng lầm bầm, càu nhàu, cằn nhằn, lẩm bẩm, lầm bầm, gầm lên (sấm)


{moan } , tiếng than van, tiếng kêu van, tiếng rền rĩ, than van, kêu van, rền rĩ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 呻吟地说

    { groan } , sự rên rỉ; tiếng rên rỉ, tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...), rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn thất vọng...),...
  • 呻吟着说

    { moan } , tiếng than van, tiếng kêu van, tiếng rền rĩ, than van, kêu van, rền rĩ
  • 呼万岁

    { hurrah } , hoan hô, tiếng hoan hô, hoan hô
  • 呼以姓氏

    { surname } , tên họ, họ, đặt tên họ cho (ai), (động tính từ quá khứ) tên họ là, đặt tên hiệu là chim ưng
  • 呼出

    { expire } , thở ra, thở ra, thở hắt ra; tắt thở, chết; tắt (lửa...), mãn hạn, kết thúc, hết hiệu lực (luật); mai một,...
  • 呼出的恶臭

    { halitosis } , (y học) hơi thở thối; chứng thối mồm
  • 呼叫

    { call } , tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời...
  • 呼吁

    { appeal } , sự kêu gọi; lời kêu gọi, lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn, (pháp lý) sự chống án; quyền chống án, toà thượng...
  • 呼吸

    Mục lục 1 {atman } , linh hồn (theo đạo hồi) 2 {breath } , hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ; làn hương thoảng, tiếng thì thào, điều...
  • 呼吸作用

    { respiration } , sự thở, sự hô hấp, hơi thở
  • 呼吸停止

    { apnoea } , (y học) sự ngừng thở
  • 呼吸困难

    { decompensation } , (y học) sự mất bù { dyspnea } , (y học) sự khó thở { dyspnoea } , (y học) sự khó thở
  • 呼吸困难的

    { dyspneic } , (y học) bị khó thở { dyspnoeic } , (y học) bị khó thở
  • 呼吸孔

    { pneumostome } , lỗ phổi (thân mềm), khe phổi { spiracle } , (động vật học) lỗ thở (của sâu bọ...)
  • 呼吸急促

    { polypnea } , (y học) chứng thở gấp
  • 呼吸描记器

    { pneumograph } , máy ghi hoạt động phổi { pneumoscope } , máy soi phổi
  • 呼吸描记图

    { pneumatogram } , biểu đồ hoạt động phổi
  • 呼吸根

    { pneumatophore } , phao bơi; túi khí, rễ khí
  • 呼吸的

    { breathing } , sự thở, sự hô hấp, hơi thở, hơi gió thoảng, (ngôn ngữ học) cách phát âm bật hơi, trông như sống, sinh động...
  • 呼吸者

    { breather } , sinh vật, người sống, bài tập thở, lúc nghỉ xả hơi, (kỹ thuật) ống thông hơi, ống thông gió, (y học) bình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top