Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

命中注定的

{fated } , do định mệnh, do số mệnh, nhất định bị hỏng, nhất định bị thất bại, nhất định bị huỷ diệt


{fateful } , (thuộc) số mệnh, tiền định, số đã định trước, tiên đoán, quyết định, có những hậu quả quan trọng, gây tai hoạ, gây chết chóc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 命令

    Mục lục 1 {behest } , (thơ ca) chỉ thị, mệnh lệnh ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) hest) 2 {bid } , sự đặt giá, sự trả giá (trong...
  • 命令书

    { mandamus } , chỉ thị của toà án cấp cao với toà án cấp dưới { precept } , châm ngôn, lời dạy, lời giáo huấn, mệnh lệnh,...
  • 命令人

    { mandator } , người ra lệnh, người uỷ nhiệm, người uỷ thác
  • 命令式之事

    { imperativeness } , tính chất cấp bách, tính chất sai khiến, tính chất mệnh lệnh
  • 命令式地

    { authoritatively } , hống hách, hách dịch { imperatively } , với vẻ sai khiến, với vẻ ra lệnh
  • 命令式的

    { authoritative } , có căn cứ đích xác, có am hiểu tường tận, có thể tin được; có thẩm quyền, hống hách, hách dịch; mệnh...
  • 命令拒绝

    { CMDR } , trung úy hải quân anh (như cdr)
  • 命令撤离

    { relegate } , loại bỏ, bỏ xó, bỏ riêng ra, giao cho (ai để quyết định hoặc thi hành...), chuyển (ai) đến (nơi nào, người...
  • 命令的

    { jussive } , (ngôn ngữ học) mệnh lệnh { mandatory } , (thuộc) lệnh, (thuộc) sự uỷ nhiệm, (thuộc) sự uỷ thác
  • 命令者

    { dictator } , kẻ độc tài; người có quyền hành tuyệt đối (ở một lĩnh vực nào), người đọc cho (người khác) viết, người...
  • 命令行

    { Command Line } , (Tech) hàng lệnh, dòng điều khiển
  • 命令语句的

    { imperatival } , (ngôn ngữ học) (thuộc) lối mệnh lệnh
  • 命名

    Mục lục 1 {baptise } , (tôn giáo) rửa tội, đặt tên (cho chiếc tàu...) 2 {baptize } , (tôn giáo) rửa tội, đặt tên (cho chiếc...
  • 命名学

    { glossology } , môn chú giải, ngôn ngữ học; bác ngữ học { onomatology } , danh xưng học
  • 命名法

    { nomenclature } , phép đặt tên gọi, danh pháp, thuật ngữ (của một ngành khoa học...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) mục lục
  • 命名的

    { nomenclative } , (thuộc) danh pháp, (thuộc) thuật ng
  • 命名者

    { denominator } , (toán học) mẫu số; mẫu thức { nomenclator } , nhà nghiên cứu đặt têm gọi, nhà danh pháp, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • 命定的

    { destined } , đã đựơc định trước, đã đựơc định sẵn, (+for) trên đường đi tới (nơi nào đó)
  • 命神星

    { Fortuna } , nữ thần may mắn (thần thoại La,mã)
  • 命脉

    { vitals } , (y học) cơ quan bảo đảm sự sống (tim, phổi...), (hàng hải) phần tàu ngập dưới nước, (nghĩa bóng) bộ phận...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top