- Từ điển Trung - Việt
命名
{baptise } , (tôn giáo) rửa tội, đặt tên (cho chiếc tàu...)
{baptize } , (tôn giáo) rửa tội, đặt tên (cho chiếc tàu...)
{christen } , rửa tội; làm lễ rửa tội, đặt tên thánh (trong lễ rửa tội)
{denominate } , cho tên là, đặt tên là, gọi tên là
{Name } , tên, danh, danh nghĩa, (chỉ số ít) tiếng, tiếng tăm, danh tiếng, danh nhân, dòng họ, muốn (uống rượu, được món quà...) gì thì nói ra, không có một đồng xu dính túi, đặt tên; gọi tên, định rõ; nói rõ, chỉ định, bổ nhiệm, đặt theo tên (của người nào), không thể sánh với, không thể để ngang hàng với
{nominate } , chỉ định, chọn, bổ nhiệm, giới thiệu, cử, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội nghị đề cử người ra tranh ghế tổng thống, gọi tên, đặt tên, mệnh danh, (từ hiếm,nghĩa hiếm) định (nơi gặp gỡ, ngày...)
{rebaptize } , (tôn giáo) rửa tội lại, đặt tên lại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
命名学
{ glossology } , môn chú giải, ngôn ngữ học; bác ngữ học { onomatology } , danh xưng học -
命名法
{ nomenclature } , phép đặt tên gọi, danh pháp, thuật ngữ (của một ngành khoa học...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) mục lục -
命名的
{ nomenclative } , (thuộc) danh pháp, (thuộc) thuật ng -
命名者
{ denominator } , (toán học) mẫu số; mẫu thức { nomenclator } , nhà nghiên cứu đặt têm gọi, nhà danh pháp, (từ cổ,nghĩa cổ)... -
命定的
{ destined } , đã đựơc định trước, đã đựơc định sẵn, (+for) trên đường đi tới (nơi nào đó) -
命神星
{ Fortuna } , nữ thần may mắn (thần thoại La,mã) -
命脉
{ vitals } , (y học) cơ quan bảo đảm sự sống (tim, phổi...), (hàng hải) phần tàu ngập dưới nước, (nghĩa bóng) bộ phận... -
命运
Mục lục 1 {allotment } , sự phân công, sự giao việc (phần việc); sự định dùng (một số tiền vào việc gì), sự chia phần,... -
命运女神星
{ Fortuna } , nữ thần may mắn (thần thoại La,mã) -
命运注定的
{ predestinarian } , người tin thuyết tiền định, (thuộc) thuyết tiền định -
命题
{ proposition } , lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, (từ lóng) việc làm,... -
咀咒的
{ goddam } , như goddamned -
咀嚼
{ chaw } , (thông tục) sự nhai, mồi thuốc lá nhai, uộc) qĩu (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh nhừ tử { chew } , sự nhai, sự nhai thuốc... -
咀嚼物
Mục lục 1 {chaw } , (thông tục) sự nhai, mồi thuốc lá nhai, uộc) qĩu (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh nhừ tử 2 {chew } , sự nhai,... -
咀嚼的
{ masticatory } , để nhai; để nghiền -
咀爵物
{ masticator } , máy nghiền -
咂嘴
{ smack } , vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng, vẻ, một chút, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mẩu, miếng (thức ăn); ngụm (rượu), thoáng... -
咂嘴声
{ smack } , vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng, vẻ, một chút, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mẩu, miếng (thức ăn); ngụm (rượu), thoáng... -
咂舌头
{ phew } , chào ôi, gớm -
咄
{ fie } , thật là xấu hổ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.