- Từ điển Trung - Việt
命名者
{denominator } , (toán học) mẫu số; mẫu thức
{nomenclator } , nhà nghiên cứu đặt têm gọi, nhà danh pháp, (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) người xướng danh các vị khách (trong các buổi tiếp tân); người chỉ dẫn chỗ ngồi cho khách (trong các buổi tiệc tùng)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
命定的
{ destined } , đã đựơc định trước, đã đựơc định sẵn, (+for) trên đường đi tới (nơi nào đó) -
命神星
{ Fortuna } , nữ thần may mắn (thần thoại La,mã) -
命脉
{ vitals } , (y học) cơ quan bảo đảm sự sống (tim, phổi...), (hàng hải) phần tàu ngập dưới nước, (nghĩa bóng) bộ phận... -
命运
Mục lục 1 {allotment } , sự phân công, sự giao việc (phần việc); sự định dùng (một số tiền vào việc gì), sự chia phần,... -
命运女神星
{ Fortuna } , nữ thần may mắn (thần thoại La,mã) -
命运注定的
{ predestinarian } , người tin thuyết tiền định, (thuộc) thuyết tiền định -
命题
{ proposition } , lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, (từ lóng) việc làm,... -
咀咒的
{ goddam } , như goddamned -
咀嚼
{ chaw } , (thông tục) sự nhai, mồi thuốc lá nhai, uộc) qĩu (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh nhừ tử { chew } , sự nhai, sự nhai thuốc... -
咀嚼物
Mục lục 1 {chaw } , (thông tục) sự nhai, mồi thuốc lá nhai, uộc) qĩu (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh nhừ tử 2 {chew } , sự nhai,... -
咀嚼的
{ masticatory } , để nhai; để nghiền -
咀爵物
{ masticator } , máy nghiền -
咂嘴
{ smack } , vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng, vẻ, một chút, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mẩu, miếng (thức ăn); ngụm (rượu), thoáng... -
咂嘴声
{ smack } , vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng, vẻ, một chút, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mẩu, miếng (thức ăn); ngụm (rượu), thoáng... -
咂舌头
{ phew } , chào ôi, gớm -
咄
{ fie } , thật là xấu hổ -
咆哮
Mục lục 1 {bawl } , tiếng nói oang oang, (thường) + out) nói oang oang 2 {bellow } , tiếng bò rống; tiếng kêu rống lên (vì đau... -
咆哮声
{ growl } , tiếng gầm, tiếng gầm gừ, tiếng càu nhàu, tiếng lẩm bẩm (giận dữ), tiếng làu bàu, gầm, gầm gừ, rền (thú... -
咆哮的
{ howling } , tru lên, hú lên; rít; rú; gào lên; la hét, hoang vu, ảm đạm, buồn thảm, (từ lóng) vô cùng, hết sức, cùng cực,... -
咆哮着说
{ snarl } , tiếng gầm gừ (chó), tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, gầm gừ (chó), càu nhàu, cằn nhằn, chỗ thắt nút, cái nút;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.