Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

命神星

{Fortuna } , nữ thần may mắn (thần thoại La,mã)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 命脉

    { vitals } , (y học) cơ quan bảo đảm sự sống (tim, phổi...), (hàng hải) phần tàu ngập dưới nước, (nghĩa bóng) bộ phận...
  • 命运

    Mục lục 1 {allotment } , sự phân công, sự giao việc (phần việc); sự định dùng (một số tiền vào việc gì), sự chia phần,...
  • 命运女神星

    { Fortuna } , nữ thần may mắn (thần thoại La,mã)
  • 命运注定的

    { predestinarian } , người tin thuyết tiền định, (thuộc) thuyết tiền định
  • 命题

    { proposition } , lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, (từ lóng) việc làm,...
  • 咀咒的

    { goddam } , như goddamned
  • 咀嚼

    { chaw } , (thông tục) sự nhai, mồi thuốc lá nhai, uộc) qĩu (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh nhừ tử { chew } , sự nhai, sự nhai thuốc...
  • 咀嚼物

    Mục lục 1 {chaw } , (thông tục) sự nhai, mồi thuốc lá nhai, uộc) qĩu (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh nhừ tử 2 {chew } , sự nhai,...
  • 咀嚼的

    { masticatory } , để nhai; để nghiền
  • 咀爵物

    { masticator } , máy nghiền
  • 咂嘴

    { smack } , vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng, vẻ, một chút, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mẩu, miếng (thức ăn); ngụm (rượu), thoáng...
  • 咂嘴声

    { smack } , vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng, vẻ, một chút, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mẩu, miếng (thức ăn); ngụm (rượu), thoáng...
  • 咂舌头

    { phew } , chào ôi, gớm
  • { fie } , thật là xấu hổ
  • 咆哮

    Mục lục 1 {bawl } , tiếng nói oang oang, (thường) + out) nói oang oang 2 {bellow } , tiếng bò rống; tiếng kêu rống lên (vì đau...
  • 咆哮声

    { growl } , tiếng gầm, tiếng gầm gừ, tiếng càu nhàu, tiếng lẩm bẩm (giận dữ), tiếng làu bàu, gầm, gầm gừ, rền (thú...
  • 咆哮的

    { howling } , tru lên, hú lên; rít; rú; gào lên; la hét, hoang vu, ảm đạm, buồn thảm, (từ lóng) vô cùng, hết sức, cùng cực,...
  • 咆哮着说

    { snarl } , tiếng gầm gừ (chó), tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, gầm gừ (chó), càu nhàu, cằn nhằn, chỗ thắt nút, cái nút;...
  • 咆哮者

    { growler } , người hay càu nhàu, núi băng nhỏ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bình đựng bia, (từ cổ,nghĩa cổ) xe ngựa bốn...
  • { And } , và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch) { sum } , tổng số; (toán) tổng, số tiền, nội dung...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top