- Từ điển Trung - Việt
咆哮的
{howling } , tru lên, hú lên; rít; rú; gào lên; la hét, hoang vu, ảm đạm, buồn thảm, (từ lóng) vô cùng, hết sức, cùng cực, to lớn
{roaring } , tiếng gầm, tiếng nổ đùng đùng, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng thở khò khè (ngựa ốm), ầm ĩ, om sòm, náo nhiệt, (thông tục) sôi nổi, nhộn nhịp; thịnh vượng, rất tốt, khu vực bâo ở Đại tây dương (từ 40 đến 50 độ vĩ bắc)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
咆哮着说
{ snarl } , tiếng gầm gừ (chó), tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, gầm gừ (chó), càu nhàu, cằn nhằn, chỗ thắt nút, cái nút;... -
咆哮者
{ growler } , người hay càu nhàu, núi băng nhỏ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bình đựng bia, (từ cổ,nghĩa cổ) xe ngựa bốn... -
和
{ And } , và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch) { sum } , tổng số; (toán) tổng, số tiền, nội dung... -
和…一起
{ with } , với, cùng, cùng với, có, ở, ở ni, bằng, về, về phần, vì, đối với, mặc dầu, cũng như, nay mà, lúc mà, trong... -
和…不同
{ unlike } , khác, không giống, không giống như -
和…同时
{ while } , lúc, chốc, lát, bõ công, đáng làm, to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ), trong lúc, trong khi,... -
和…相关
{ reck } , ((thơ ca); (văn học)), ((thường) phủ định) ngại, băn khoăn, lo lắng, để ý -
和…离婚
{ unmarry } , chưa ly hôn, ly dị, ly hôn, ly dị -
和…约会
{ date } , quả chà là, (thực vật học) cây chà là, ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ, (thương nghiệp) kỳ, kỳ hạn, thời kỳ,... -
和…结婚
{ marry } , cưới (vợ), lấy (chồng), lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ cưới cho ở nhà thờ, (nghĩa bóng) kết hợp... -
和事佬
{ peacemaker } , người hoà giải,(đùa cợt) súng lục,(đùa cợt) tàu chiến -
和声学
{ harmonics } , hoà âm học -
和声学者
{ harmonist } , người giỏi hoà âm, nhạc sĩ -
和声的
{ harmonic } , hài hoà, du dương, (toán học) điều hoà, (âm nhạc) hoà âm, (vật lý) hoạ ba; hoạ âm, (toán học) hàm điều hoà -
和好地
{ harmoniously } , hài hoà, cân đối, hoà thuận, hoà hợp -
和尚
{ bonze } , nhà sư { monk } , thầy tu, thầy tăng, thượng toạ { shaveling } , (từ cổ,nghĩa cổ) người đầu trọc, thầy tu, ông... -
和平
{ peace } , hoà bình, thái bình, sự hoà thuận, ((thường) Peace) hoà ước, sự yên ổn, sự trật tự an ninh, sự yên lặng, sự... -
和平主义
{ pacificism } , chủ nghĩa hoà bình { pacifism } , chủ nghĩa hoà bình -
和平主义的
{ irenic } , nhằm đem lại hoà bình, yêu hoà bình { irenical } , nhằm đem lại hoà bình, yêu hoà bình -
和平主义者
{ pacificist } , người theo chủ nghĩa hoà bình { pacifist } , người theo chủ nghĩa hoà bình
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.