Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

和…相关

{reck } , ((thơ ca); (văn học)), ((thường) phủ định) ngại, băn khoăn, lo lắng, để ý



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 和…离婚

    { unmarry } , chưa ly hôn, ly dị, ly hôn, ly dị
  • 和…约会

    { date } , quả chà là, (thực vật học) cây chà là, ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ, (thương nghiệp) kỳ, kỳ hạn, thời kỳ,...
  • 和…结婚

    { marry } , cưới (vợ), lấy (chồng), lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ cưới cho ở nhà thờ, (nghĩa bóng) kết hợp...
  • 和事佬

    { peacemaker } , người hoà giải,(đùa cợt) súng lục,(đùa cợt) tàu chiến
  • 和声学

    { harmonics } , hoà âm học
  • 和声学者

    { harmonist } , người giỏi hoà âm, nhạc sĩ
  • 和声的

    { harmonic } , hài hoà, du dương, (toán học) điều hoà, (âm nhạc) hoà âm, (vật lý) hoạ ba; hoạ âm, (toán học) hàm điều hoà
  • 和好地

    { harmoniously } , hài hoà, cân đối, hoà thuận, hoà hợp
  • 和尚

    { bonze } , nhà sư { monk } , thầy tu, thầy tăng, thượng toạ { shaveling } , (từ cổ,nghĩa cổ) người đầu trọc, thầy tu, ông...
  • 和平

    { peace } , hoà bình, thái bình, sự hoà thuận, ((thường) Peace) hoà ước, sự yên ổn, sự trật tự an ninh, sự yên lặng, sự...
  • 和平主义

    { pacificism } , chủ nghĩa hoà bình { pacifism } , chủ nghĩa hoà bình
  • 和平主义的

    { irenic } , nhằm đem lại hoà bình, yêu hoà bình { irenical } , nhằm đem lại hoà bình, yêu hoà bình
  • 和平主义者

    { pacificist } , người theo chủ nghĩa hoà bình { pacifist } , người theo chủ nghĩa hoà bình
  • 和平地

    { pacifically } , đem lại thái bình, hoà bình, yêu hoà bình { peacefully } , (thuộc) hoà bình, thái bình, một cánh thanh thản, yên...
  • 和平女神

    { pax } , (tôn giáo) tượng thánh giá (để hôn khi làm lễ), hoà bình, tiền lương, sự trả tiền, (thường), (nghĩa xấu) ăn...
  • 和平性的

    { pacificatory } , bình định, làm yên, làm nguôi, hoà giải, đem lại hoà bình
  • 和平提议

    { eirenicon } , đề nghị hoà bình
  • 和平时期

    { peacetime } , thời bình
  • 和平的

    Mục lục 1 {amicable } , thân ái, thân mật, thân tình, thoả thuận, hoà giải 2 {irenic } , nhằm đem lại hoà bình, yêu hoà bình...
  • 和平的象征

    { calumet } , tẩu hoà bình (tẩu dài của người da đỏ Bắc mỹ, tượng trưng cho hoà bình), hút chung một tẩu; thân thiện giao...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top