Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

和平的象征

{calumet } , tẩu hoà bình (tẩu dài của người da đỏ Bắc mỹ, tượng trưng cho hoà bình), hút chung một tẩu; thân thiện giao hảo với nhau



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 和弦

    { chord } , (thơ ca) dây (đàn hạc), (toán học) dây cung, (giải phẫu) dây, thừng, đánh đúng vào tình cảm của ai, gãi đúng...
  • 和服

    { kimono } , áo kimônô (Nhật)
  • 和气地

    { compatibly } , tương hợp, tương thích
  • 和气的

    { folksy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bình dân, dễ gần, chan hoà, có tác phong quần chúng (người) { good -tempered } , thuần...
  • 和煦的

    { vernal } , (thuộc) mùa xuân; đến về mùa xuân, xảy ra về mùa xuân, xuân, (nghĩa bóng) (thuộc) tuổi thanh xuân
  • 和睦

    Mục lục 1 {concord } , sự hoà hợp, sự hoà thuận, thoả ước, hiệp ước, (ngôn ngữ học) sự tương hợp (về giống và số),...
  • 和睦的

    { harmonious } , hài hoà, cân đối, hoà thuận, hoà hợp, (âm nhạc) du dương, êm tai; hoà âm { neighbourly } , ăn ở với xóm giềng...
  • 和睦的例子

    { concord } , sự hoà hợp, sự hoà thuận, thoả ước, hiệp ước, (ngôn ngữ học) sự tương hợp (về giống và số), (âm nhạc)...
  • 和睦相处

    { get along } , sống, làm ăn, xoay sở, tiến bộ, (thông tục) hoà thuận với nhau; ăn cánh với nhau, chở đi, đem đi, mang đi,...
  • 和缓的

    { gentle } , hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, (thuộc) dòng dõi trâm anh, (thuộc) gia đình quyền quý, (từ...
  • 和蔼

    { affability } , sự lịch sự, sự nhã nhặn, sự hoà nhã; sự niềm nở, sự ân cần { graciousness } , vẻ thanh lịch, vẻ lịch...
  • 和蔼可亲

    { amiableness } , sự tử tế, sự tốt bụng, tính nhã nhặn, tính hoà nhã, tính dễ thương, tính đáng yêu
  • 和蔼可亲地

    { amiably } , tử tế, hoà nhã, đáng yêu { sociably } , dễ gần gũi, dễ chan hoà, hoà đồng, thích giao du, thích kết bạn, thân...
  • 和蔼可亲的

    { affable } , lịch sự, nhã nhặn, hoà nhã; niềm nở, ân cần { amiability } , sự tử tế, sự tốt bụng, tính nhã nhặn, tính...
  • 和蔼地

    { genially } , thân ái, ân cần, cởi mở { graciously } , hoà nhã, ân cần, tử tế, độ lượng, khoan dung { pleasantly } , vui vẻ,...
  • 和蔼的

    Mục lục 1 {benignant } , lành; tốt; nhân từ, ôn hoà (khí hậu); tốt (đất đai); nhẹ (bệnh); lành (u) 2 {genial } , vui vẻ, vui...
  • 和解

    Mục lục 1 {accommodate } , điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp, hoà giải, dàn xếp, (+ with) cung cấp, cấp cho, kiếm...
  • 和解性的

    { pacificatory } , bình định, làm yên, làm nguôi, hoà giải, đem lại hoà bình
  • 和解的

    { propitiatory } , để làm lành; để làm dịu, để làm nguôi { reconciliatory } , hoà giải, giảng hoà, làm cho hoà hợp, làm cho...
  • 和解者

    { propitiator } , người làm lành; người làm dịu, người làm nguôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top