Xem thêm các từ khác
-
和气地
{ compatibly } , tương hợp, tương thích -
和气的
{ folksy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bình dân, dễ gần, chan hoà, có tác phong quần chúng (người) { good -tempered } , thuần... -
和煦的
{ vernal } , (thuộc) mùa xuân; đến về mùa xuân, xảy ra về mùa xuân, xuân, (nghĩa bóng) (thuộc) tuổi thanh xuân -
和睦
Mục lục 1 {concord } , sự hoà hợp, sự hoà thuận, thoả ước, hiệp ước, (ngôn ngữ học) sự tương hợp (về giống và số),... -
和睦的
{ harmonious } , hài hoà, cân đối, hoà thuận, hoà hợp, (âm nhạc) du dương, êm tai; hoà âm { neighbourly } , ăn ở với xóm giềng... -
和睦的例子
{ concord } , sự hoà hợp, sự hoà thuận, thoả ước, hiệp ước, (ngôn ngữ học) sự tương hợp (về giống và số), (âm nhạc)... -
和睦相处
{ get along } , sống, làm ăn, xoay sở, tiến bộ, (thông tục) hoà thuận với nhau; ăn cánh với nhau, chở đi, đem đi, mang đi,... -
和缓的
{ gentle } , hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, (thuộc) dòng dõi trâm anh, (thuộc) gia đình quyền quý, (từ... -
和蔼
{ affability } , sự lịch sự, sự nhã nhặn, sự hoà nhã; sự niềm nở, sự ân cần { graciousness } , vẻ thanh lịch, vẻ lịch... -
和蔼可亲
{ amiableness } , sự tử tế, sự tốt bụng, tính nhã nhặn, tính hoà nhã, tính dễ thương, tính đáng yêu -
和蔼可亲地
{ amiably } , tử tế, hoà nhã, đáng yêu { sociably } , dễ gần gũi, dễ chan hoà, hoà đồng, thích giao du, thích kết bạn, thân... -
和蔼可亲的
{ affable } , lịch sự, nhã nhặn, hoà nhã; niềm nở, ân cần { amiability } , sự tử tế, sự tốt bụng, tính nhã nhặn, tính... -
和蔼地
{ genially } , thân ái, ân cần, cởi mở { graciously } , hoà nhã, ân cần, tử tế, độ lượng, khoan dung { pleasantly } , vui vẻ,... -
和蔼的
Mục lục 1 {benignant } , lành; tốt; nhân từ, ôn hoà (khí hậu); tốt (đất đai); nhẹ (bệnh); lành (u) 2 {genial } , vui vẻ, vui... -
和解
Mục lục 1 {accommodate } , điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp, hoà giải, dàn xếp, (+ with) cung cấp, cấp cho, kiếm... -
和解性的
{ pacificatory } , bình định, làm yên, làm nguôi, hoà giải, đem lại hoà bình -
和解的
{ propitiatory } , để làm lành; để làm dịu, để làm nguôi { reconciliatory } , hoà giải, giảng hoà, làm cho hoà hợp, làm cho... -
和解者
{ propitiator } , người làm lành; người làm dịu, người làm nguôi -
和谐
Mục lục 1 {accord } , sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành, hoà ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, (âm nhạc) sự hợp... -
和谐的
Mục lục 1 {accordant } , ((thường) + with) thích hợp, phù hợp, hoà hợp với, theo đúng với 2 {concordant } , (+ with) hợp với,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.