Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

和睦

Mục lục

{concord } , sự hoà hợp, sự hoà thuận, thoả ước, hiệp ước, (ngôn ngữ học) sự tương hợp (về giống và số), (âm nhạc) hoà âm, hợp với


{peace } , hoà bình, thái bình, sự hoà thuận, ((thường) Peace) hoà ước, sự yên ổn, sự trật tự an ninh, sự yên lặng, sự yên tĩnh; sự an tâm


{union } , sự hợp nhất, sự kết hợp, sự liên kết; liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp, hiệp hội, liên hiệp; đồng minh; liên bang, sự kết hôn, hôn nhân, nhà tế bần, (the Union) câu lạc bộ và hội tranh luận (ở một vài trường đại học); trụ sở của hội tranh luận, thùng (để) lắng bia, vải sợi pha lanh; vải sợi pha tơ, (kỹ thuật) Răcco, ống nối


{unity } , tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất, sự thống nhất, sự đoàn kết, sự hoà hợp, sự hoà thuận, (toán học) đơn vị



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 和睦的

    { harmonious } , hài hoà, cân đối, hoà thuận, hoà hợp, (âm nhạc) du dương, êm tai; hoà âm { neighbourly } , ăn ở với xóm giềng...
  • 和睦的例子

    { concord } , sự hoà hợp, sự hoà thuận, thoả ước, hiệp ước, (ngôn ngữ học) sự tương hợp (về giống và số), (âm nhạc)...
  • 和睦相处

    { get along } , sống, làm ăn, xoay sở, tiến bộ, (thông tục) hoà thuận với nhau; ăn cánh với nhau, chở đi, đem đi, mang đi,...
  • 和缓的

    { gentle } , hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, (thuộc) dòng dõi trâm anh, (thuộc) gia đình quyền quý, (từ...
  • 和蔼

    { affability } , sự lịch sự, sự nhã nhặn, sự hoà nhã; sự niềm nở, sự ân cần { graciousness } , vẻ thanh lịch, vẻ lịch...
  • 和蔼可亲

    { amiableness } , sự tử tế, sự tốt bụng, tính nhã nhặn, tính hoà nhã, tính dễ thương, tính đáng yêu
  • 和蔼可亲地

    { amiably } , tử tế, hoà nhã, đáng yêu { sociably } , dễ gần gũi, dễ chan hoà, hoà đồng, thích giao du, thích kết bạn, thân...
  • 和蔼可亲的

    { affable } , lịch sự, nhã nhặn, hoà nhã; niềm nở, ân cần { amiability } , sự tử tế, sự tốt bụng, tính nhã nhặn, tính...
  • 和蔼地

    { genially } , thân ái, ân cần, cởi mở { graciously } , hoà nhã, ân cần, tử tế, độ lượng, khoan dung { pleasantly } , vui vẻ,...
  • 和蔼的

    Mục lục 1 {benignant } , lành; tốt; nhân từ, ôn hoà (khí hậu); tốt (đất đai); nhẹ (bệnh); lành (u) 2 {genial } , vui vẻ, vui...
  • 和解

    Mục lục 1 {accommodate } , điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp, hoà giải, dàn xếp, (+ with) cung cấp, cấp cho, kiếm...
  • 和解性的

    { pacificatory } , bình định, làm yên, làm nguôi, hoà giải, đem lại hoà bình
  • 和解的

    { propitiatory } , để làm lành; để làm dịu, để làm nguôi { reconciliatory } , hoà giải, giảng hoà, làm cho hoà hợp, làm cho...
  • 和解者

    { propitiator } , người làm lành; người làm dịu, người làm nguôi
  • 和谐

    Mục lục 1 {accord } , sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành, hoà ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, (âm nhạc) sự hợp...
  • 和谐的

    Mục lục 1 {accordant } , ((thường) + with) thích hợp, phù hợp, hoà hợp với, theo đúng với 2 {concordant } , (+ with) hợp với,...
  • 和音

    { consonance } , (âm nhạc) sự thuận tai, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự thông cảm (tâm tình, tư tưởng) { harmonic } , hài hoà,...
  • 和音的

    { symphonious } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) hoà âm
  • 和风

    { breeze } , ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, (địa lý,địa chất) gió brizơ, (từ lóng) sự cãi cọ, (từ lóng) sự nổi cáu, (từ...
  • 和风细雨的

    { breezy } , có gió hiu hiu, mát, thoáng gió (chỗ), vui vẻ, hồ hởi, phơi phới, hoạt bát, nhanh nhẩu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top