- Từ điển Trung - Việt
和谐的
{accordant } , ((thường) + with) thích hợp, phù hợp, hoà hợp với, theo đúng với
{concordant } , (+ with) hợp với, phù hợp với, (âm nhạc) hoà âm
{euphonious } , êm tai, thuận tai, (ngôn ngữ học) hài âm
{harmonious } , hài hoà, cân đối, hoà thuận, hoà hợp, (âm nhạc) du dương, êm tai; hoà âm
{symphonious } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) hoà âm
{together } , cùng, cùng với, cùng nhau, cùng một lúc, đồng thời, liền, liên tục
{tuneful } , du dương, êm ái
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
和音
{ consonance } , (âm nhạc) sự thuận tai, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự thông cảm (tâm tình, tư tưởng) { harmonic } , hài hoà,... -
和音的
{ symphonious } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) hoà âm -
和风
{ breeze } , ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, (địa lý,địa chất) gió brizơ, (từ lóng) sự cãi cọ, (từ lóng) sự nổi cáu, (từ... -
和风细雨的
{ breezy } , có gió hiu hiu, mát, thoáng gió (chỗ), vui vẻ, hồ hởi, phơi phới, hoạt bát, nhanh nhẩu -
咏叙唱
{ arioso } , (âm nhạc) Ariôzô -
咏叙唱的
{ arioso } , (âm nhạc) Ariôzô -
咏叹调
{ aria } , (âm nhạc) Aria -
咏唱
{ intonate } , ngâm, phát âm có ngữ điệu -
咒
{ cantrip } , phép phù thuỷ, trò chơi ác; trò đùa { malediction } , lời chửi rủa, lời nguyền rủa -
咒文
{ paternoster } , bài kinh tụng Chúa, hạt (ở chuỗi tràng hạt), câu nguyền rủa lầm bầm trong miệng, hết tiền thì hết người... -
咒诅
{ anathematize } , rủa, nguyền rủa, rút phép thông công, đuổi ra khỏi giáo phái -
咒语
Mục lục 1 {abracadabra } , câu thần chú, lời nói khó hiểu 2 {conjuration } , sự phù phép, lời khấn, lời tụng niệm, lời kêu... -
咒逐
{ anathema } , lời nguyền rủa, người bị ghét cay, ghét đắng, người bị nguyền rủa, (tôn giáo) sự bị rút phép thông công;... -
咒骂
Mục lục 1 {abusively } , lăng mạ, thoá mạ 2 {abusiveness } , sự lạm dụng, sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa thậm tệ,... -
咒骂的
{ damning } , sự chê trách, sự chỉ trích; sự kết tội, sự chê, sự la ó (một vở kịch), sự làm hại, sự làm nguy hại;... -
咒骂的话
{ cussword } , lời thề -
咒骂者
{ swearer } , người hay thề, người hay chửi rủa -
咔什米尔的
{ kashmiri } , người dân Casơmia, ngôn ngữ ấn của Casơmia -
咕哝
Mục lục 1 {grunt } , tiếng kêu ủn ỉn, tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, tiếng lẩm bẩm, ủn ỉn (lợn...), càu nhàu, cằn... -
咕噜咕噜叫
{ purr } , tiếng rừ... ừ... ừ... (của mèo khi thích thú...), kêu rừ... ừ... ừ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.