Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

咒语

Mục lục

{abracadabra } , câu thần chú, lời nói khó hiểu


{conjuration } , sự phù phép, lời khấn, lời tụng niệm, lời kêu gọi trịnh trọng; lời cầu khẩn


{incantation } , câu thần chú, sự niệm thần chú, bùa, bùa phép, ngải


{spell } , lời thần chú, bùa mê, sự làm say mê; sức quyến rũ, viết vần, đánh vần; viết theo chính tả, có nghĩa; báo hiệu, đánh vần ngược (một từ), (nghĩa bóng) hiểu nhầm, hiểu sai; thuyết minh sai, xuyên tạc ý nghĩa, (thông tục) giải thích rõ ràng, đợt, phiên (việc), thời gian ngắn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cơn ngắn (bệnh), (Uc) thời gian nghỉ ngắn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) thay phiên (cho ai), (Uc) cho nghỉ (ngựa), (Uc) nghỉ một lát



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 咒逐

    { anathema } , lời nguyền rủa, người bị ghét cay, ghét đắng, người bị nguyền rủa, (tôn giáo) sự bị rút phép thông công;...
  • 咒骂

    Mục lục 1 {abusively } , lăng mạ, thoá mạ 2 {abusiveness } , sự lạm dụng, sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa thậm tệ,...
  • 咒骂的

    { damning } , sự chê trách, sự chỉ trích; sự kết tội, sự chê, sự la ó (một vở kịch), sự làm hại, sự làm nguy hại;...
  • 咒骂的话

    { cussword } , lời thề
  • 咒骂者

    { swearer } , người hay thề, người hay chửi rủa
  • 咔什米尔的

    { kashmiri } , người dân Casơmia, ngôn ngữ ấn của Casơmia
  • 咕哝

    Mục lục 1 {grunt } , tiếng kêu ủn ỉn, tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, tiếng lẩm bẩm, ủn ỉn (lợn...), càu nhàu, cằn...
  • 咕噜咕噜叫

    { purr } , tiếng rừ... ừ... ừ... (của mèo khi thích thú...), kêu rừ... ừ... ừ...
  • 咕噜咕噜声

    { purr } , tiếng rừ... ừ... ừ... (của mèo khi thích thú...), kêu rừ... ừ... ừ...
  • 咖哩粉

    { curry } , bột ca ri, món ca ri, nấu ca ri, cho bột ca ri (vào đồ ăn), chải lông (cho ngựa), sang sưa (da thuộc), đánh đập, hành...
  • 咖哩饭菜

    { curry } , bột ca ri, món ca ri, nấu ca ri, cho bột ca ri (vào đồ ăn), chải lông (cho ngựa), sang sưa (da thuộc), đánh đập, hành...
  • 咖啡

    { coffee } , cà phê, bột cà phê, hột cà phê rang, cây cà phê, bữa ăn nhẹ có cà phê ((cũng) coffee,and), màu cà phê
  • 咖啡因

    { caffeine } , (dược học) cafêin
  • 咖啡店

    { coffee shop } , (Mỹ) quán cà phê
  • 咖啡树

    { coffee tree } , cây cà phê
  • 咖啡研磨机

    { coffee mill } , máy xay cà phê
  • 咖啡碱

    { thein } , (hoá học) tein; tinh trà { theine } , Tein, tinh trà
  • 咖啡色

    { coffee } , cà phê, bột cà phê, hột cà phê rang, cây cà phê, bữa ăn nhẹ có cà phê ((cũng) coffee,and), màu cà phê
  • 咖啡豆

    { coffee } , cà phê, bột cà phê, hột cà phê rang, cây cà phê, bữa ăn nhẹ có cà phê ((cũng) coffee,and), màu cà phê
  • 咖啡馆

    { cafe } , tiệm cà phê, quán ăn, tiệm rượu, hộp đêm, cà phê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top