Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

咔什米尔的

{kashmiri } , người dân Casơmia, ngôn ngữ ấn của Casơmia



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 咕哝

    Mục lục 1 {grunt } , tiếng kêu ủn ỉn, tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, tiếng lẩm bẩm, ủn ỉn (lợn...), càu nhàu, cằn...
  • 咕噜咕噜叫

    { purr } , tiếng rừ... ừ... ừ... (của mèo khi thích thú...), kêu rừ... ừ... ừ...
  • 咕噜咕噜声

    { purr } , tiếng rừ... ừ... ừ... (của mèo khi thích thú...), kêu rừ... ừ... ừ...
  • 咖哩粉

    { curry } , bột ca ri, món ca ri, nấu ca ri, cho bột ca ri (vào đồ ăn), chải lông (cho ngựa), sang sưa (da thuộc), đánh đập, hành...
  • 咖哩饭菜

    { curry } , bột ca ri, món ca ri, nấu ca ri, cho bột ca ri (vào đồ ăn), chải lông (cho ngựa), sang sưa (da thuộc), đánh đập, hành...
  • 咖啡

    { coffee } , cà phê, bột cà phê, hột cà phê rang, cây cà phê, bữa ăn nhẹ có cà phê ((cũng) coffee,and), màu cà phê
  • 咖啡因

    { caffeine } , (dược học) cafêin
  • 咖啡店

    { coffee shop } , (Mỹ) quán cà phê
  • 咖啡树

    { coffee tree } , cây cà phê
  • 咖啡研磨机

    { coffee mill } , máy xay cà phê
  • 咖啡碱

    { thein } , (hoá học) tein; tinh trà { theine } , Tein, tinh trà
  • 咖啡色

    { coffee } , cà phê, bột cà phê, hột cà phê rang, cây cà phê, bữa ăn nhẹ có cà phê ((cũng) coffee,and), màu cà phê
  • 咖啡豆

    { coffee } , cà phê, bột cà phê, hột cà phê rang, cây cà phê, bữa ăn nhẹ có cà phê ((cũng) coffee,and), màu cà phê
  • 咖啡馆

    { cafe } , tiệm cà phê, quán ăn, tiệm rượu, hộp đêm, cà phê
  • 咚咚地敲

    { drum } , cái trống, tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống (của con vạc...), người đánh trống, (giải phẫu) màng nhĩ,...
  • { zap } , sự phấn khởi dạt dào, hạ gục, vụt đi, vọt
  • 咝咝作响

    { sibilate } , (ngôn ngữ học) đọc thành âm xuýt { sibilation } , (ngôn ngữ học) sự đọc thành âm xuýt
  • 咝咝作声的

    { sibilant } , (ngôn ngữ học) xuýt (âm), (ngôn ngữ học) âm xuýt
  • 咝咝声

    { sizzle } , (thông tục) tiếng xèo xèo, xèo xèo
  • 咝痖

    { hoarseness } , tình trạng khản giọng, giọng khàn khàn { throatiness } , sự phát ra sâu trong cổ; tình trạng thuộc yết hầu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top