Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

咚咚地敲

{drum } , cái trống, tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống (của con vạc...), người đánh trống, (giải phẫu) màng nhĩ, thùng hình ống (đựng dầu, quả khô...), (kỹ thuật) trống tang, (sử học) tiệc trà (buổi tối hoặc buổi chiều), (động vật học) cá trống ((cũng) drum fish), đánh trống, gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi; giậm thình thịch, (+ for) đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung; (nghĩa bóng) đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng, đập cánh vo vo, đập cánh vù vù (sâu bọ), gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi; giậm thình thịch, đánh (một bản nhạc) trên trống; đánh (một bản nhạc) trên đàn pianô, (+ into) nói lai nhai, nói đi nói lại như gõ trống vào tai, (+ up) đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung; đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng, đánh trống đuổi đi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { zap } , sự phấn khởi dạt dào, hạ gục, vụt đi, vọt
  • 咝咝作响

    { sibilate } , (ngôn ngữ học) đọc thành âm xuýt { sibilation } , (ngôn ngữ học) sự đọc thành âm xuýt
  • 咝咝作声的

    { sibilant } , (ngôn ngữ học) xuýt (âm), (ngôn ngữ học) âm xuýt
  • 咝咝声

    { sizzle } , (thông tục) tiếng xèo xèo, xèo xèo
  • 咝痖

    { hoarseness } , tình trạng khản giọng, giọng khàn khàn { throatiness } , sự phát ra sâu trong cổ; tình trạng thuộc yết hầu,...
  • 咝痖地

    { hoarsely } , bằng giọng khàn khàn
  • 咨询

    { consultation } , sự hỏi ý kiến, sự tra cứu, sự tham khảo, sự bàn bạc, sự thảo luận, sự trao đổi ý kiến, sự hội...
  • 咨询的

    { advisory } , để hỏi, để xin ý kiến; cho ý kiến, cố vấn { consultative } , để hỏi ý kiến; tư vấn { consulting } , cố vấn,...
  • 咪咪叫

    { mew } , (thơ ca) mòng biển ((cũng) sea mew), chuồng (cho chim ưng đang thay lông), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi bí mật, hang ổ, nhốt...
  • Mục lục 1 {bit } , miếng (thức ăn...); mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn (của một vai kịch nói, trong sách...), (một)...
  • 咬不动的

    { tough } , dai, bền, dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người), cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh,...
  • 咬人的动物

    { biter } , người cắn, vật cắn, bợm già mắc bẫy cò ke
  • 咬人的狗

    { snapper } , cá chỉ vàng
  • 咬合

    { occlude } , đút nút, bít (lỗ chân lông, lỗ hổng...), (hoá học) hút giữ
  • 咬合的

    { occlusive } , để đút nút, để bít, (hoá học) hút giữ, (ngôn ngữ học) âm tắc
  • 咬响牙齿

    { champ } , (như) champion, sự gặm, sự nhai, gặm, nhai rào rạo (cỏ); nhay, nghiến, bực tức không chịu nổi; tức tối mà phải...
  • 咬指甲癖性

    { nail -biting } , sự cắn móng tay, sự bồn chồn, sự bực dọc
  • 咬文噍字

    { verbalism } , sự phát biểu bằng lời nói; lời nói; câu văn; từ ngữ, sự quá nệ về cách dùng từ, sự phê bình về từ,...
  • 咬断

    { snap } , sự cắn (chó), sự táp, sự đớp, tiếng tách tách (bật ngón tay); tiếng vút (của roi); tiếng gãy răng rắc (của...
  • 咬牙切齿

    { gnash } , nghiến (răng), nghiến răng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top