Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

咨询

{consultation } , sự hỏi ý kiến, sự tra cứu, sự tham khảo, sự bàn bạc, sự thảo luận, sự trao đổi ý kiến, sự hội đàm, sự hội ý, (pháp lý) sự hội ý giữa các luật sư, (y học) sự hội chẩn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 咨询的

    { advisory } , để hỏi, để xin ý kiến; cho ý kiến, cố vấn { consultative } , để hỏi ý kiến; tư vấn { consulting } , cố vấn,...
  • 咪咪叫

    { mew } , (thơ ca) mòng biển ((cũng) sea mew), chuồng (cho chim ưng đang thay lông), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi bí mật, hang ổ, nhốt...
  • Mục lục 1 {bit } , miếng (thức ăn...); mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn (của một vai kịch nói, trong sách...), (một)...
  • 咬不动的

    { tough } , dai, bền, dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người), cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh,...
  • 咬人的动物

    { biter } , người cắn, vật cắn, bợm già mắc bẫy cò ke
  • 咬人的狗

    { snapper } , cá chỉ vàng
  • 咬合

    { occlude } , đút nút, bít (lỗ chân lông, lỗ hổng...), (hoá học) hút giữ
  • 咬合的

    { occlusive } , để đút nút, để bít, (hoá học) hút giữ, (ngôn ngữ học) âm tắc
  • 咬响牙齿

    { champ } , (như) champion, sự gặm, sự nhai, gặm, nhai rào rạo (cỏ); nhay, nghiến, bực tức không chịu nổi; tức tối mà phải...
  • 咬指甲癖性

    { nail -biting } , sự cắn móng tay, sự bồn chồn, sự bực dọc
  • 咬文噍字

    { verbalism } , sự phát biểu bằng lời nói; lời nói; câu văn; từ ngữ, sự quá nệ về cách dùng từ, sự phê bình về từ,...
  • 咬断

    { snap } , sự cắn (chó), sự táp, sự đớp, tiếng tách tách (bật ngón tay); tiếng vút (của roi); tiếng gãy răng rắc (của...
  • 咬牙切齿

    { gnash } , nghiến (răng), nghiến răng
  • 咬的

    { gnawing } , sự gặm nhắm, sự ăn mòn, sự cào (ruột, vì đói), sự giày vò, sự day dứt, gặm, ăn mòn, cào (ruột), giày vò,...
  • 咬的人

    { gnawer } , động vật gặm nhắm
  • 咬着舌儿说

    { LISP } , sự nói nhịu, tiếng xào xạc (lá); tiếng rì rào (sóng), nói ngọng
  • 咬碎

    { crunch } , sự nhai gặm; sự nghiền, tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo, nhai, gặm, nghiến kêu răng rắc, làm kêu...
  • 咬碎声

    { crunch } , sự nhai gặm; sự nghiền, tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo, nhai, gặm, nghiến kêu răng rắc, làm kêu...
  • 咯吱咯吱响

    { squelch } , (thông tục) sự giẫm bẹp, sự giẫm nát, sự chấm dứt, tiếng lép nhép, tiếng ì ọp (như khi rút chân ở dưới...
  • 咯吱声

    { squish } , (thông tục) mứt cam
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top