Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

哀悼

Mục lục

{condole } , (+ with) chia buồn, ngỏ lời chia buồn


{condolence } , lời chia buồn


{lament } , lời than van, lời rên rỉ, bài ca ai oán, bài ca bi thảm, thương xót, xót xa, than khóc, than van, rên rỉ, than khóc, kêu than


{lamentation } , sự than khóc, lời than van


{mourn } , (+ for, over) than khóc, thương tiếc, để tang, khóc, thương tiếc, thương xót, xót xa


{mourning } , sự đau buồn, sự buồn rầu, tang; đồ tang, (thông tục) mắt sưng húp, mắt thâm tím, (thông tục) móng tay bẩn, đau buồn, buồn rầu, (thuộc) tang, tang tóc


{weep } , khóc, có cành rủ xuống (cây), chy nước, ứa nước, khóc về, khóc than về, khóc cho, rỉ ra, ứa ra



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 哀悼歌

    { dirge } , bài hát (trong lễ) mai táng, bài hát truy điệu, bài hát buồn { epicedium } , bài thơ điếu tang
  • 哀悼的

    { wailful } , than van, rền rĩ, ai oán
  • 哀悼者

    { mourner } , người than khóc, người đi đưa ma, người khóc thuê (đám ma)
  • 哀惜

    { sorrow } , nỗi đau đớn; sự buồn rầu, sự buồn phiền, sự kêu than, sự than van, Chúa Giê,xu, buồn rầu, buồn phiền, đau...
  • 哀惜的

    { regretful } , thương tiếc, hối tiếc, ân hận
  • 哀歌

    Mục lục 1 {elegiac } , bi thương; (thuộc) khúc bi thương 2 {elegy } , khúc bi thương 3 {threnode } , bài điếu ca 4 {threnody } , bài...
  • 哀歌体的

    { elegiac } , bi thương; (thuộc) khúc bi thương
  • 哀求

    Mục lục 1 {implore } , cầu khẩn, khẩn nài, van xin 2 {litany } , kinh cầu nguyện 3 {suppliance } , sự cầu khẩn; van nài; cầu xin,...
  • 哀求地

    { appealingly } , quyến rũ, hấp dẫn, gợi cảm { imploringly } , khẩn nài, van xin
  • 哀求性的

    { suppliant } , năn nỉ, van xin, khẩn khoản, người năn nỉ, người van xin
  • 哀求的

    { imploring } , cầu khẩn, khẩn nài, van xin { suppliant } , năn nỉ, van xin, khẩn khoản, người năn nỉ, người van xin
  • 哀求者

    { suppliant } , năn nỉ, van xin, khẩn khoản, người năn nỉ, người van xin
  • 哀求而求得

    { impetrate } , (tôn giáo) khẩn cầu được (cái gì), (từ hiếm,nghĩa hiếm) xin, nài xin
  • 哀泣

    { bewail } , than phiền, than vãn, khóc than, thương tiếc
  • 哀诉

    { whine } , tiếng rên rỉ, tiếng than van; tiếng khóc nhai nhi, rên rỉ, than van; khóc nhai nhi (trẻ con), nói giọng rên rỉ, nói...
  • 哀鸣

    { whine } , tiếng rên rỉ, tiếng than van; tiếng khóc nhai nhi, rên rỉ, than van; khóc nhai nhi (trẻ con), nói giọng rên rỉ, nói...
  • 品味

    { taste } , vị, vị giác, sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, một chút (đồ ăn), sở thích,...
  • 品性不端的

    { vicious } , xấu xa, đồi bại, xấu, ác, giữ (ngựa), sai, không hợp cách, hỏng, có thiếu sót, (xem) circle
  • 品性端正的

    { moral } , (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân lý, (thuộc) phẩm hạnh, có đạo đức, hợp đạo đức, tinh thần, bài học, lời...
  • 品格高尚的

    { high -minded } , có tâm hồn cao thượng; có tinh thần cao cả, (từ cổ,nghĩa cổ) kiêu ngạo, kiêu căng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top