Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

品质

Mục lục

{character } , tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận (về năng lực, đạo đức...), chữ; nét chữ (của ai), hợp (không hợp) với tính chất của diễn viên (vai kịch); hợp (không hợp) với đặc tính của ai


{Quality } , chất, phẩm chất, phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng, đặc tính, nét đặc biệt; năng lực, tài năng, đức tính, tính tốt, loại, hạng, (từ cổ,nghĩa cổ), khuộc quiềm 6 lưu, tầng lớp trên, (vật lý) âm sắc, màu âm


{Tone } , tiếng; (nhạc) âm, giọng, sức khoẻ; trương lực, (hội họa) sắc, (nghĩa bóng) vẻ, phong thái, làm cho có giọng riêng, làm cho có sắc điệu, (âm nhạc) so dây (đàn), hoà hợp, ăn nhịp, bớt gay gắt; làm cho dịu, làm cho đỡ gay gắt, làm cho (màu sắc) dịu đi, khoẻ lên, mạnh lên; làm cho mạnh lên, làm cho khoẻ ra, làm cho (màu) tươi lên; làm cho (tính chất) đậm nét hơn


{trait } , nét, điểm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 品质上

    { qualitatively } , (thuộc) phẩm chất, định tính, chất lượng
  • 品质优良的

    { coloury } , đẹp màu, tốt màu (cà phê...) { high -grade } , hảo hạng; cấp cao
  • 品质证明

    { hallmark } , dấu xác nhận tiêu chuẩn (của vàng bạc), (nghĩa bóng) dấu xác nhận phẩm chất, dấu hiệu xác nhận tiêu chuẩn...
  • { beguile } , làm tiêu khiển, làm khuây đi, làm cho qua đi (thời gian, một cuộc hành trình...), đánh lừa, lừa dối { coax } , dỗ,...
  • 哄笑

    { cachinnate } , cười rộ, cười vang { cachinnation } , tiếng cười rộ, tiếng cười vang { guffaw } , tiếng cười hô hố, tiếng...
  • 哄骗

    Mục lục 1 {bam } , (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự đánh lừa, (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) bịp, lừa bịp,...
  • 哆嗦

    { shiver } , sự run, sự rùng mình (vì rét, vì sợ...), run, rùng mình, mảnh vỡ, miếng vỡ, đập vỡ, đánh vỡ; vỡ, chết trôi
  • 哇哇叫

    { waul } , kêu meo meo (mèo) { wawl } , (phương ngữ) tiếng rú, tiếng gầm, tiếng gào; tiếng la, tiếng thét, tiếng la ó, (phương...
  • 哇哇叫声

    { squall } , cơn gió mạnh (thường có mưa hoặc tuyết...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự rối loạn, sự náo loạn, đề...
  • 哇哇哭声

    { boohoo } , tiếng khóc hu hu, khóc hu hu
  • 哇哇地叫嚷

    { squall } , cơn gió mạnh (thường có mưa hoặc tuyết...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự rối loạn, sự náo loạn, đề...
  • 哇哇声

    { croak } , kêu ộp ộp (ếch nhái); kêu qua qua (quạ), báo điềm gỡ, báo điềm xấu, càu nhàu, (từ lóng) chết, củ, rền rĩ,...
  • { ha } , A, kêu ha ha, (xem) hum { huh } , interj, hử, hở, hừm { soho } , một khu ở trung tâm London, Anh quốc, một khu ở vùng ven tây...
  • 哈利发

    { caliph } , vua Hồi, khalip { khalifa } , vua Hồi, khalip
  • 哈利路亚

    { alleluia } , bài hát ca ngợi Chúa { halleluiah } , bài hát ca ngợi Chúa { hallelujah } , bài hát ca ngợi Chúa
  • 哈哈

    { ha } , A, kêu ha ha, (xem) hum { ha -ha } , hàng rào thấp (xây ở dưới đường hào, xung quanh vườn...) { haw -haw } , (như) ha,ha,...
  • 哈姆族人

    { Hamite } , người Hamit (người Nam Phi, hầu hết là hồi giáo)
  • 哈姆雷特

    { hamlet } , làng nhỏ; xóm, thôn
  • 哈密顿函数

    { Hamiltonian } , người theo hoặc ủng hộ những nguyên tắc hoặc tư tưởng của Hamilton (có một chính phủ trung ương mạnh...
  • 哈密顿算符

    { Hamiltonian } , người theo hoặc ủng hộ những nguyên tắc hoặc tư tưởng của Hamilton (có một chính phủ trung ương mạnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top