Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{ha } , A, kêu ha ha, (xem) hum


{huh } , interj, hử, hở, hừm


{soho } , một khu ở trung tâm London, Anh quốc, một khu ở vùng ven tây Manhattan: các phòng trưng bày nghệ thuật và studio, (vt của Small Office/Home Office)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 哈利发

    { caliph } , vua Hồi, khalip { khalifa } , vua Hồi, khalip
  • 哈利路亚

    { alleluia } , bài hát ca ngợi Chúa { halleluiah } , bài hát ca ngợi Chúa { hallelujah } , bài hát ca ngợi Chúa
  • 哈哈

    { ha } , A, kêu ha ha, (xem) hum { ha -ha } , hàng rào thấp (xây ở dưới đường hào, xung quanh vườn...) { haw -haw } , (như) ha,ha,...
  • 哈姆族人

    { Hamite } , người Hamit (người Nam Phi, hầu hết là hồi giáo)
  • 哈姆雷特

    { hamlet } , làng nhỏ; xóm, thôn
  • 哈密顿函数

    { Hamiltonian } , người theo hoặc ủng hộ những nguyên tắc hoặc tư tưởng của Hamilton (có một chính phủ trung ương mạnh...
  • 哈密顿算符

    { Hamiltonian } , người theo hoặc ủng hộ những nguyên tắc hoặc tư tưởng của Hamilton (có một chính phủ trung ương mạnh...
  • 哈巴内拉

    { habanera } , điệu nhảy habanera (ở Cu,ba), nhạc cho điệu nhảy habanera
  • 哈巴狗

    { peke } , chó Bắc kinh
  • 哈布沙暴

    { haboob } , bão cát (ở Nam Phi)
  • 哈欠

    { yawn } , ngáp (người), (kỹ thuật) khe hở, há miệng, toác ra, mở ra (đồ vật), vừa nói vừa ngáp
  • 哈瓦那

    { Havana } , xì gà havan
  • 哈罗

    { ALOHA } , interj, xin chào { hallo } , chào anh, này, này, ô này, tiếng chào, tiếng gọi \"này, này\" , tiếng kêu ô này \", chào,...
  • 哈罗公学

    { harrow } , cái bừa, (nghĩa bóng) lâm vào cảnh hoạn nạn; lâm vào cảnh gay go, bừa (ruộng...), (nghĩa bóng) làm đau đớn, làm...
  • 哈蜜瓜

    { cantaloup } , (thực vật học) dưa đỏ { cantaloupe } , (thực vật học) dưa đỏ
  • 哌嗪

    { piperazine } , (DượC học) piperazin
  • { ding } , kêu vang, kêu ầm ĩ, kêu om sòm
  • 响亮

    { sonority } , tính kêu; độ kêu (âm thanh), sự kêu (văn) { sonorousness } , tính kêu; độ kêu (âm thanh), sự kêu (văn)
  • 响亮的

    Mục lục 1 {canorous } , êm tai, du dương 2 {clangorous } , lanh lảnh, chói tai 3 {loud } , to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng), nhiệt liệt, kịch...
  • 响亮程度

    { sonority } , tính kêu; độ kêu (âm thanh), sự kêu (văn)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top