Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

哈利路亚

{alleluia } , bài hát ca ngợi Chúa


{halleluiah } , bài hát ca ngợi Chúa


{hallelujah } , bài hát ca ngợi Chúa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 哈哈

    { ha } , A, kêu ha ha, (xem) hum { ha -ha } , hàng rào thấp (xây ở dưới đường hào, xung quanh vườn...) { haw -haw } , (như) ha,ha,...
  • 哈姆族人

    { Hamite } , người Hamit (người Nam Phi, hầu hết là hồi giáo)
  • 哈姆雷特

    { hamlet } , làng nhỏ; xóm, thôn
  • 哈密顿函数

    { Hamiltonian } , người theo hoặc ủng hộ những nguyên tắc hoặc tư tưởng của Hamilton (có một chính phủ trung ương mạnh...
  • 哈密顿算符

    { Hamiltonian } , người theo hoặc ủng hộ những nguyên tắc hoặc tư tưởng của Hamilton (có một chính phủ trung ương mạnh...
  • 哈巴内拉

    { habanera } , điệu nhảy habanera (ở Cu,ba), nhạc cho điệu nhảy habanera
  • 哈巴狗

    { peke } , chó Bắc kinh
  • 哈布沙暴

    { haboob } , bão cát (ở Nam Phi)
  • 哈欠

    { yawn } , ngáp (người), (kỹ thuật) khe hở, há miệng, toác ra, mở ra (đồ vật), vừa nói vừa ngáp
  • 哈瓦那

    { Havana } , xì gà havan
  • 哈罗

    { ALOHA } , interj, xin chào { hallo } , chào anh, này, này, ô này, tiếng chào, tiếng gọi \"này, này\" , tiếng kêu ô này \", chào,...
  • 哈罗公学

    { harrow } , cái bừa, (nghĩa bóng) lâm vào cảnh hoạn nạn; lâm vào cảnh gay go, bừa (ruộng...), (nghĩa bóng) làm đau đớn, làm...
  • 哈蜜瓜

    { cantaloup } , (thực vật học) dưa đỏ { cantaloupe } , (thực vật học) dưa đỏ
  • 哌嗪

    { piperazine } , (DượC học) piperazin
  • { ding } , kêu vang, kêu ầm ĩ, kêu om sòm
  • 响亮

    { sonority } , tính kêu; độ kêu (âm thanh), sự kêu (văn) { sonorousness } , tính kêu; độ kêu (âm thanh), sự kêu (văn)
  • 响亮的

    Mục lục 1 {canorous } , êm tai, du dương 2 {clangorous } , lanh lảnh, chói tai 3 {loud } , to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng), nhiệt liệt, kịch...
  • 响亮程度

    { sonority } , tính kêu; độ kêu (âm thanh), sự kêu (văn)
  • 响声

    Mục lục 1 {noise } , tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo, loan (tin), đồn 2 {ringing } , trong trẻo; vang vọng (giọng),...
  • 响导

    { pilot } , (hàng hải) hoa tiêu, (hàng không) người lái (máy bay), phi công, (nghĩa bóng) người dẫn đường (đi săn...), bỏ rơi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top