Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

哈瓦那

{Havana } , xì gà havan



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 哈罗

    { ALOHA } , interj, xin chào { hallo } , chào anh, này, này, ô này, tiếng chào, tiếng gọi \"này, này\" , tiếng kêu ô này \", chào,...
  • 哈罗公学

    { harrow } , cái bừa, (nghĩa bóng) lâm vào cảnh hoạn nạn; lâm vào cảnh gay go, bừa (ruộng...), (nghĩa bóng) làm đau đớn, làm...
  • 哈蜜瓜

    { cantaloup } , (thực vật học) dưa đỏ { cantaloupe } , (thực vật học) dưa đỏ
  • 哌嗪

    { piperazine } , (DượC học) piperazin
  • { ding } , kêu vang, kêu ầm ĩ, kêu om sòm
  • 响亮

    { sonority } , tính kêu; độ kêu (âm thanh), sự kêu (văn) { sonorousness } , tính kêu; độ kêu (âm thanh), sự kêu (văn)
  • 响亮的

    Mục lục 1 {canorous } , êm tai, du dương 2 {clangorous } , lanh lảnh, chói tai 3 {loud } , to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng), nhiệt liệt, kịch...
  • 响亮程度

    { sonority } , tính kêu; độ kêu (âm thanh), sự kêu (văn)
  • 响声

    Mục lục 1 {noise } , tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo, loan (tin), đồn 2 {ringing } , trong trẻo; vang vọng (giọng),...
  • 响导

    { pilot } , (hàng hải) hoa tiêu, (hàng không) người lái (máy bay), phi công, (nghĩa bóng) người dẫn đường (đi săn...), bỏ rơi...
  • 响尾蛇

    { rattler } , cái lúc lắc; cái chạy rầm rầm (như xe lửa...), người hay nói huyên thiên, (THGT) người cừ khôi, người tài ba;...
  • 响岩

    { phonolite } , (khoáng chất) Fonolit
  • 响应

    Mục lục 1 {acknowledgement } , sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận, vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp, sự báo...
  • 响应性

    { responsiveness } , sự đáp ứng nhiệt tình; sự thông cảm, sự phản ứng nhanh, thuận lợi; tình trạng dễ bị điều khiển,...
  • 响应机

    { responsor } , (kỹ thuật) bộ đáp
  • 响彻

    { rend } , xé, xé nát, (nghĩa bóng) làm đau đớn, giày vò, bứt, chia rẽ, chẻ ra (lạt, thanh mỏng), vung ra khỏi, giằng ra khỏi,...
  • 响板

    { castanet } , (từ lóng) ((thường) số nhiều) (âm nhạc) catanhet
  • 响石

    { phonolite } , (khoáng chất) Fonolit
  • 响遍

    { reecho } , tiếng vang lại, tiếng dội lại, vang lại, dội lại (tiếng kêu...)
  • 响铃

    { diabolo } , trò chơi điabôlô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top