Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

哑巴

{dummy } , người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn, người giả (hình người giả mặc quần áo, ở các tiệm may); hình nhân làm đích (tập bắn), vật giả (cửa giả, gáy sách giả, gói giả...), người ngốc nghếch, người đần độn, đầu vú cao su (cho trẻ con), (thể dục,thể thao) động tác giả (giả vờ chuyền bóng lừa dối đối phương) (bóng bầu dục, bóng đá), (đánh bài) chân phải hạ bài (đánh brit); số bài của chân phải hạ bài, giả



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 哑巴的

    { dumb } , câm, không nói, câm, không kêu, không biết nói; không có tiếng nói (trong chính phủ...), lặng đi, không nói lên được,...
  • 哑弹

    { dud } , bù nhìn, người rơm (đuổi chim) ((cũng) dud man), đạn thổi, bom không nổ, người vô dụng, người bỏ đi; kế hoạch...
  • 哑然失色

    { flabbergast } , làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm lặng đi vì kinh ngạc
  • 哑的

    { dumb } , câm, không nói, câm, không kêu, không biết nói; không có tiếng nói (trong chính phủ...), lặng đi, không nói lên được,...
  • 哑铃

    { dumbbell } , quả tạ, người ngốc nghếch
  • 哔哔声

    { beep } , (Tech) tiếng bíp (phát từ máy)
  • 哗哗响

    { swoosh } , kêu sột soạt, gây tiếng sột soạt
  • 哗哗地流水

    { brawl } , sự cãi lộn ầm ỹ, tiếng róc rách (suối), cãi nhau ầm ỹ, kêu róc rách (suối)
  • 哗啦声

    { clatter } , tiếng lóc cóc, tiếng lách cách, tiếng loảng xoảng, tiếng ồn ào; tiếng nói chuyện ồn ào, chuyện huyên thiên;...
  • 哥德华皮

    { cordovan } , da thuộc mềm (gốc từ Cordova, Tây,ban,nha)
  • 哥普特人

    { copt } , thành viên trong Giáo hội Thiên Chúa cổ A Rập
  • 哥普特人的

    { coptic } , ngôn ngữ phổ biến trong Giáo hội Ai Cập
  • 哥林斯的

    { corinthian } , thuộc về thành Corin (Hy Lạp), người gốc Corinh
  • 哥特人

    { Goth } , giống người Gô,tích, người dã man, người thô lỗ, người cục cằn, người phá hoại những tác phẩm nghệ thuật
  • 哥特式

    { gothic } , (thuộc) Gô,tích, theo kiến trúc gôtic, theo kiểu chữ gôtic, dã man; thô lỗ, cục cằn, người Gô,tích, tiếng Gô,tích,...
  • 哥特式情趣

    { Gothicism } , lối gôtic, kiểu gôtic, từ ngữ đặc Gô,tích, tính dã man; tính thô lỗ, tính cục cằn
  • 哥特式的

    { gothic } , (thuộc) Gô,tích, theo kiến trúc gôtic, theo kiểu chữ gôtic, dã man; thô lỗ, cục cằn, người Gô,tích, tiếng Gô,tích,...
  • 哥萨克人

    { cossack } , người Cô,dắc
  • 哥谭镇

    { Gotham } , tên một làng Anh
  • 哥龙香水

    { cologne } , nước hoa co,lô,nhơ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top