- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
哭声
{ cry } , tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...), tiếng rao hàng ngoài phố, lời hô,... -
哭得使
{ sob } , sự khóc thổn thức, tiếng thổn thức, khóc thổn thức -
哭泣
Mục lục 1 {blubber } , mỡ cá voi, con sứa, nước mắt; sự khóc sưng cả mắt, thổn thức; khóc bù lu bù loa; khóc sưng cả mắt,... -
哭泣的人
{ weeper } , người khóc, người hay khóc, người khóc mướn (đám ma), băng tang; mạng lưới tang (đàn bà goá), (số nhiều) cổ... -
哭泣的男人
{ howler } , người rú lên, người gào lê, người la hét; con thú tru lên, con thú hú lên, (động vật học) khỉ rú, (từ lóng)... -
哭泣者
{ crier } , người kêu; anh mõ, người rao (hàng, tin tức...), mõ toà, đứa trẻ hay vòi -
哭着使
{ weep } , khóc, có cành rủ xuống (cây), chy nước, ứa nước, khóc về, khóc than về, khóc cho, rỉ ra, ứa ra -
哭诉
{ sob } , sự khóc thổn thức, tiếng thổn thức, khóc thổn thức { whine } , tiếng rên rỉ, tiếng than van; tiếng khóc nhai nhi,... -
哮喘
{ asthma } , bệnh hen, bệnh suyễn -
哮喘的
{ asthmatic } , (thuộc) bệnh hen, mắc bệnh hen, để chữa bệnh hen, người mắc bệnh hen -
哲人
{ philosopher } , nhà triết học, người bình thản trong mọi hoàn cảnh; người có một triết lý sống, nhà luân lý, nhà khoa... -
哲学
{ philosophy } , triết học, triết lý, tính bình thản trong mọi hoàn cảnh; triết lý sống, luân lý, khoa học tự nhiên -
哲学上
{ philosophically } , dành cho triết học, bình thản, thản nhiên -
哲学上的
{ philosophical } , (thuộc) triết học; theo triết học; hợp với triết học, giỏi triết học; dành cho việc nghiên cứu triết... -
哲学家
{ philosopher } , nhà triết học, người bình thản trong mọi hoàn cảnh; người có một triết lý sống, nhà luân lý, nhà khoa... -
哲学的
{ philosophic } , (thuộc) triết học; theo triết học; hợp với triết học, giỏi triết học; dành cho việc nghiên cứu triết... -
哲学的思索
{ philosophism } , triết học giả hiệu; sự ngụy biện -
哺乳
{ lactation } , sự sinh sữa, sự chảy sữa, sự cho bú { suckle } , cho bú, nuôi nấng, bú -
哺乳动物
{ mammal } , (động vật học) loài thú, loài động vật có vú { mammalian } , (thuộc) thú, (thuộc) loài động vật có vú, loài... -
哺乳动物学
{ mammalogy } , môn động vật có vú
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.