Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

哼声

Mục lục

{groaning } , rên rỉ, lẩm bẩm


{hem } , đường viền (áo, quần...), viền, (+ in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh, tiếng e hèm; tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng, e hèm; đằng hắng, hắng giọng, nói ấp a ấp úng, nói ngắc ngứ, hèm


{hum } , (từ lóng) (như) humbug, tiếng vo ve, tiếng o o (sâu bọ...); tiếng kêu rền (máy), tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ, lời nói ấp úng, (từ lóng) mùi khó ngửi, mùi thối, kêu vo ve, kêu o o (sâu bọ...); kêu rền (máy), ấm ứ, ầm ừ, ấp úng; nói lúng búng, ngậm miệng ngân nga, (thông tục) hoạt động mạnh, (từ lóng) khó ngửi, thối, ngậm miệng ngân nga, hừ (do dự, không đồng ý)


{pshaw } , interj, xì, tiếng kêu "xì" (tỏ ý khinh bỉ); tiếng kêu chào ôi, nói xì



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 哼声消除器

    { antihum } , (Tech) chống ù/ồn
  • 哼着鼻子

    { snort } , (như) snorkel, sự khịt; tiếng khịt khịt (của mũi; của máy...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc rượu nhỏ, hớp rượu,...
  • 哼着鼻子说

    { snort } , (như) snorkel, sự khịt; tiếng khịt khịt (của mũi; của máy...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc rượu nhỏ, hớp rượu,...
  • 唆使

    Mục lục 1 {abetment } , sự xúi bẩy, sự xúi giục, sự khích, sự tiếp tay 2 {goad } , gậy nhọn (để thúc trâu bò...), cái kích...
  • 唆使者

    { abetter } , kẻ xúi giục, kẻ tiếp tay { abettor } , kẻ xúi giục, kẻ tiếp tay
  • { labium } , môi, (thực vật học) môi dưới (hoa), (động vật học) môi dưới (sâu bọ) { LIP } , môi, miệng vết thương, miệng...
  • 唇形的

    { labiate } , có môi, hình môi, (thực vật học) cây hoa môi
  • 唇形科植物

    { labiate } , có môi, hình môi, (thực vật học) cây hoa môi { origanum } , (thực vật học) cây kinh giới dại
  • 唇状构造

    { LIP } , môi, miệng vết thương, miệng vết lở, miệng, mép (cốc, giếng, núi lửa...), cánh môi hình môi, (âm nhạc) cách đặt...
  • 唇瓣

    { labellum } , cánh giữa của hoa phong lan, phần cuối của môi dưới (hoa)
  • 唇的

    { labial } , (thuộc) môi (phát âm ở) môi, (ngôn ngữ học) âm môi ((cũng) labial sound)
  • 唇膏

    { lipstick } , son bôi môi
  • 唇语

    { lip -language } , ngôn ngữ bằng môi
  • 唇音

    { labial } , (thuộc) môi (phát âm ở) môi, (ngôn ngữ học) âm môi ((cũng) labial sound)
  • 唇音的

    { labial } , (thuộc) môi (phát âm ở) môi, (ngôn ngữ học) âm môi ((cũng) labial sound)
  • 唇饰

    { labret } , đồ trang sức (mảnh vỏ ốc, hến v v) đục lỗ đeo ở môi, đĩa môi
  • 唇齿音

    { labiodental } , (ngôn ngữ học) môi răng (âm), (ngôn ngữ học) âm môi răng
  • 唇齿音的

    { labiodental } , (ngôn ngữ học) môi răng (âm), (ngôn ngữ học) âm môi răng
  • { alas } , chao ôi
  • 唉呀

    { crikey } , interj, biểu lộ sự kinh ngạc, sự khiếp sợ { hoity -toity } , lông bông; nhẹ dạ; hay đùa giỡn, kiêu căng, kiêu kỳ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top