Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{labium } , môi, (thực vật học) môi dưới (hoa), (động vật học) môi dưới (sâu bọ)


{LIP } , môi, miệng vết thương, miệng vết lở, miệng, mép (cốc, giếng, núi lửa...), cánh môi hình môi, (âm nhạc) cách đặt môi, (từ lóng) sự hỗn xược, sự láo xược, sự không nao núng, sự không lay chuyển được, tính kiên cường, buồn thiu, sầu não, (xem) hang, không hé răng, nói lỡ lời, hôn, mặt môi vào, vỗ bờ (nước, sóng), thì thầm, vỗ bập bềnh (nước, sóng)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 唇形的

    { labiate } , có môi, hình môi, (thực vật học) cây hoa môi
  • 唇形科植物

    { labiate } , có môi, hình môi, (thực vật học) cây hoa môi { origanum } , (thực vật học) cây kinh giới dại
  • 唇状构造

    { LIP } , môi, miệng vết thương, miệng vết lở, miệng, mép (cốc, giếng, núi lửa...), cánh môi hình môi, (âm nhạc) cách đặt...
  • 唇瓣

    { labellum } , cánh giữa của hoa phong lan, phần cuối của môi dưới (hoa)
  • 唇的

    { labial } , (thuộc) môi (phát âm ở) môi, (ngôn ngữ học) âm môi ((cũng) labial sound)
  • 唇膏

    { lipstick } , son bôi môi
  • 唇语

    { lip -language } , ngôn ngữ bằng môi
  • 唇音

    { labial } , (thuộc) môi (phát âm ở) môi, (ngôn ngữ học) âm môi ((cũng) labial sound)
  • 唇音的

    { labial } , (thuộc) môi (phát âm ở) môi, (ngôn ngữ học) âm môi ((cũng) labial sound)
  • 唇饰

    { labret } , đồ trang sức (mảnh vỏ ốc, hến v v) đục lỗ đeo ở môi, đĩa môi
  • 唇齿音

    { labiodental } , (ngôn ngữ học) môi răng (âm), (ngôn ngữ học) âm môi răng
  • 唇齿音的

    { labiodental } , (ngôn ngữ học) môi răng (âm), (ngôn ngữ học) âm môi răng
  • { alas } , chao ôi
  • 唉呀

    { crikey } , interj, biểu lộ sự kinh ngạc, sự khiếp sợ { hoity -toity } , lông bông; nhẹ dạ; hay đùa giỡn, kiêu căng, kiêu kỳ,...
  • 唐人街

    { chinatown } , khu Hoa,kiều (ở một số thành phố)
  • 唐突

    { abruptness } , sự bất ngờ, sự đột ngột, sự vội vã, tính cộc lốc, tính lấc cấc; sự thô lỗ, thế dốc đứng, sự...
  • 唐突地

    { abruptly } , bất ngờ, đột ngột, lấc cấc, xấc xược
  • 唐突的

    { abrupt } , bất ngờ, đột ngột; vội vã, cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ, dốc đứng, hiểm trở, gian nan, trúc trắc, rời rạc...
  • 唐红

    { fuchsine } , (hoá học) Fucsin
  • 唐菖蒲

    { gladiolus } , cây hoa lay,ơn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top