Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

唠叨

Mục lục

{babble } /'bæblmənt/, tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con), sự nói lảm nhảm, sự, tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối), sự tiết lộ (bí mật), bập bẹ, bi bô (trẻ con), nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép, rì rào, róc rách (suối), tiết lộ (bí mật)


{din } , tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc, làm điếc tai, làm inh tai nhức óc, làm ầm ĩ, làm om sòm, làm ồn ào, làm inh tai nhức óc


{effusiveness } , sự dạt dào (tình cảm...)


{gab } , vết chích, vết khía; vết đẽo, (kỹ thuật) cái móc; cái phích, (kỹ thuật) lỗ, (thông tục) lời nói lém, tài bẻm mép, câm mồm đi, (thông tục) nói lém, bẻm mép


{jaw } , hàm, quai hàm, (số nhiều) mồm, miệng, (số nhiều) lối vào hẹp (thung lũng, vịnh, eo biển...), (số nhiều) (kỹ thuật) cái kẹp; má (kìm...), hàm (êtô...), (thông tục) sự lắm mồm, sự nhiều lời, sự ba hoa, sự răn dạy; sự chỉnh, sự "lên lớp" (nghĩa bóng), thôi câm cái mồn đi, đừng ba hoa nữa, nói lải nhải, nói dài dòng chán ngắt, răn dạy, chỉnh, "lên lớp" (ai), thuyết cho (ai) một hồi


{nag } , con ngựa nhỏ, mè nheo, rầy la


{nagging } , mè nheo, sự rầy la, hay mè nheo, hay rầy la


{natter } , nói ba hoa, càu nhàu, nói lia lịa, nói liến thoắng


{palaver } , lời nói ba hoa, lời dỗ ngọt, lời phỉnh phờ, lời tán tỉnh, cuộc hội đàm (giữa thổ dân Châu Phi với thương nhân, nhà thám hiểm...), (từ lóng) áp phe, chuyện làm ăn, cọc, cọc rào, (thường), (nghĩa bóng) giới hạn, vạch dọc giữa (trên huy hiệu), phần đất đai Ai,len dưới sự thống trị của Anh


{prate } , sự nói huyên thiên; sự nói ba láp, chuyện huyên thiên; chuyện ba láp, chuyện tầm phào, nói huyên thiên; nói ba láp


{prattle } , chuyện dớ dẩn trẻ con; chuyện tầm phơ, chuyện phiếm, nói như trẻ con, nói ngây thơ dớ dẩn


{tootle } , thổi (sáo, kèn...)


{verbalize } , nói dài dòng, phát biểu bằng lời nói, (ngôn ngữ học) động từ hoá


{verbosity } , tính nói dài, tính dài dòng (báo cáo, bài văn...)


{yap } , tiếng chó sủa ăng ẳng, cuộc nói chuyện phiếm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự càu nhàu; sự cãi lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái mõm, sủa ăng ẳng, nói chuyện phiếm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) càu nhàu; cãi lại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 唠叨不已的

    { blithering } , (thông tục) ba hoa, nói huyên thiên; hay nói bậy bạ, hết sức, thậm chí, đang khinh, hèn hạ, ti tiện
  • 唠叨地讲

    { maunder } , nói năng lung tung, nói năng không đâu vào đâu, hành động uể oải, đi lại uể oải
  • 唠叨的

    Mục lục 1 {grandmotherly } , như bà đối với cháu; quá nuông chiều 2 {nagging } , mè nheo, sự rầy la, hay mè nheo, hay rầy la 3...
  • 唠叨的人

    { fuddy -duddy } , vô tích sự, người vô tích sự { gabber } , người hay ba hoa, người hay bẻm mép
  • 唠叨的女人

    { vixen } , (động vật học) con cáo cái, (nghĩa bóng) người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn
  • 唠唠叨叨的

    { vixenish } , lắm điều, lăng loàn, hay gây gổ (đàn bà)
  • 唤出

    { evocation } , sự gọi lên, sự gợi lên, (pháp lý) sự gọi ra toà trên { summons } , sự gọi đến, sự triệu đến, (pháp lý)...
  • 唤出的

    { evocative } , để gọi lên, để gợi lên
  • 唤审

    { subpoena } , trát đòi hầu toà, đòi ra hầu toà
  • 唤起

    Mục lục 1 {awake } , đánh thức, làm thức dậy, (nghĩa bóng) làm thức tỉnh, làm tỉnh ngộ, làm cho nhận thức ra, (nghĩa bóng)...
  • 唤起情欲的

    { erogenous } , nhạy kích thích tình dục
  • 唤起的

    { evocative } , để gọi lên, để gợi lên
  • 唤起者

    { prompter } , người nhắc; (sân khấu) người nhắc vở
  • 唤醒

    Mục lục 1 {arouse } , đánh thức, khuấy động, gợi, (nghĩa bóng) thức tỉnh 2 {awake } , đánh thức, làm thức dậy, (nghĩa bóng)...
  • 唤醒的

    { awakening } , hành vi nhận thức
  • 唧唧叫

    { chirr } , tiếng dế kêu, kêu (dế) { reel } , guồng (quay tơ, đánh chỉ), ống, cuộn (để cuốn chỉ, dây câu, phim...), (kỹ thuật)...
  • 唧唧叫声

    { chirr } , tiếng dế kêu, kêu (dế)
  • 唧唧声

    { chirp } , tiếng kêu chiêm chiếp; tiếng hót líu lo (chim); tiếng kêu, tiếng rúc (sâu bọ); tiếng nói líu lo (trẻ con), tiếng...
  • 唧筒

    { pump } , giày nhảy (khiêu vũ), cái bơm, máy bơm, sự bơm; cú bơm, mưu toan dò hỏi bí mật (của ai...); mưu toan moi tin tức (của...
  • 售得

    { fetch } , hồn ma, vong hồn (hiện hình), mánh khoé; mưu mẹo, (từ cổ,nghĩa cổ) sự gắng sức, (hàng hải) đoạn đường phải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top