Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

唠叨的

Mục lục

{grandmotherly } , như bà đối với cháu; quá nuông chiều


{nagging } , mè nheo, sự rầy la, hay mè nheo, hay rầy la


{peckish } , (thông tục) đói bụng, kiến bò bụng


{persnickety } , (Mỹ, (thông tục)) xem pernickety



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 唠叨的人

    { fuddy -duddy } , vô tích sự, người vô tích sự { gabber } , người hay ba hoa, người hay bẻm mép
  • 唠叨的女人

    { vixen } , (động vật học) con cáo cái, (nghĩa bóng) người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn
  • 唠唠叨叨的

    { vixenish } , lắm điều, lăng loàn, hay gây gổ (đàn bà)
  • 唤出

    { evocation } , sự gọi lên, sự gợi lên, (pháp lý) sự gọi ra toà trên { summons } , sự gọi đến, sự triệu đến, (pháp lý)...
  • 唤出的

    { evocative } , để gọi lên, để gợi lên
  • 唤审

    { subpoena } , trát đòi hầu toà, đòi ra hầu toà
  • 唤起

    Mục lục 1 {awake } , đánh thức, làm thức dậy, (nghĩa bóng) làm thức tỉnh, làm tỉnh ngộ, làm cho nhận thức ra, (nghĩa bóng)...
  • 唤起情欲的

    { erogenous } , nhạy kích thích tình dục
  • 唤起的

    { evocative } , để gọi lên, để gợi lên
  • 唤起者

    { prompter } , người nhắc; (sân khấu) người nhắc vở
  • 唤醒

    Mục lục 1 {arouse } , đánh thức, khuấy động, gợi, (nghĩa bóng) thức tỉnh 2 {awake } , đánh thức, làm thức dậy, (nghĩa bóng)...
  • 唤醒的

    { awakening } , hành vi nhận thức
  • 唧唧叫

    { chirr } , tiếng dế kêu, kêu (dế) { reel } , guồng (quay tơ, đánh chỉ), ống, cuộn (để cuốn chỉ, dây câu, phim...), (kỹ thuật)...
  • 唧唧叫声

    { chirr } , tiếng dế kêu, kêu (dế)
  • 唧唧声

    { chirp } , tiếng kêu chiêm chiếp; tiếng hót líu lo (chim); tiếng kêu, tiếng rúc (sâu bọ); tiếng nói líu lo (trẻ con), tiếng...
  • 唧筒

    { pump } , giày nhảy (khiêu vũ), cái bơm, máy bơm, sự bơm; cú bơm, mưu toan dò hỏi bí mật (của ai...); mưu toan moi tin tức (của...
  • 售得

    { fetch } , hồn ma, vong hồn (hiện hình), mánh khoé; mưu mẹo, (từ cổ,nghĩa cổ) sự gắng sức, (hàng hải) đoạn đường phải...
  • 售得金额

    { taking } , sự cầm, sự lấy, sự chiếm lấy, (số nhiều) tiền thu, (y học) sự lấy (máu), hấp dẫn, quyến rũ, cám dỗ, (thông...
  • 售票员

    { conductor } , người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người dẫn đường, người bán vé (xe điện, xe buýt),...
  • 售票窗

    { wicket } , cửa nhỏ, cửa xép (bên cạnh cửa lớn...), cửa xoay, cửa chắn (chỉ mở ở phía trên, phía dưới để chặn gà,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top