Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

唧筒

{pump } , giày nhảy (khiêu vũ), cái bơm, máy bơm, sự bơm; cú bơm, mưu toan dò hỏi bí mật (của ai...); mưu toan moi tin tức (của ai); người có tài dò hỏi bí mật, người có tài moi tin tức, bơm, (nghĩa bóng) tuôn ra hàng tràng (những lời chửi rủa...), (nghĩa bóng) dò hỏi, moi (tin tức, bí mật...); moi tin tức ở (ai), ((thường) động tính từ quá khứ) làm hết hơi, làm thở đứt hơi, bơm, điều khiển máy bơm, lên lên xuống xuống mau (phong vũ biểu)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 售得

    { fetch } , hồn ma, vong hồn (hiện hình), mánh khoé; mưu mẹo, (từ cổ,nghĩa cổ) sự gắng sức, (hàng hải) đoạn đường phải...
  • 售得金额

    { taking } , sự cầm, sự lấy, sự chiếm lấy, (số nhiều) tiền thu, (y học) sự lấy (máu), hấp dẫn, quyến rũ, cám dỗ, (thông...
  • 售票员

    { conductor } , người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người dẫn đường, người bán vé (xe điện, xe buýt),...
  • 售票窗

    { wicket } , cửa nhỏ, cửa xép (bên cạnh cửa lớn...), cửa xoay, cửa chắn (chỉ mở ở phía trên, phía dưới để chặn gà,...
  • 售货员

    { salesman } , người bán hàng (nam) { salespeople } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những người bán hàng { salesperson } , người bán hàng
  • 唯一

    { uniqueness } , (Econ) Tính độc nhất.+ Nói chung được dùng trong thuyết cân bằng tổng quát để chỉ sự tồn tại của một...
  • 唯一剩下的

    { Last } , khuôn giày, cốt giày, không dính vào những chuyện mà mình không biết, lát (đơn vị đo trọng tải của tàu thuỷ,...
  • 唯一地

    { uniquely } , đơn nhất; độc nhất vô nhị, chỉ có một, duy nhất, vô song (không có cái gì giống hoặc bằng), chỉ liên quan...
  • 唯一的

    { only } , chỉ có một, duy nhất, tốt nhất, đáng xét nhất, chỉ, mới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuối cùng, giá mà, (xem) also, điều...
  • 唯一神教义

    { unitarianism } , (tôn giáo) thuyết nhất thể
  • 唯信论的

    { solifidian } , (tôn giáo) người theo thuyết duy tín
  • 唯信论者

    { solifidian } , (tôn giáo) người theo thuyết duy tín
  • 唯利是图的

    { gainful } , có lợi, có lời, hám lợi (người)
  • 唯名论

    { nominalism } , (triết học) thuyết duy danh { nominalist } , (triết học) nhà duy danh
  • 唯心主义

    { idealism } , (triết học) chủ nghĩa duy tâm, chủ nghĩa lý tưởng { mentalism } , tâm thần luận
  • 唯心主义者

    { idealist } , (triết học) người duy tâm, người hay lý tưởng hoá;(mỉa mai) người mơ mộng không thực tế
  • 唯心的

    { Platonic } , của Pla,ton, thuộc Pla,ton, lý tưởng thuần khiết, (thông tục) lý thuyết, không thiết thực, suông
  • 唯心论

    { immaterialism } , thuyết phi vật chất { mentalism } , tâm thần luận { spiritualism } , thuyết duy linh, (như) spiritism
  • 唯心论的

    Mục lục 1 {ideal } , (thuộc) quan niệm, (thuộc) tư tưởng, chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí tưởng tượng, tưởng tượng,...
  • 唯心论者

    { spiritualist } , người theo thuyết duy linh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top