Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

唯一地

{uniquely } , đơn nhất; độc nhất vô nhị, chỉ có một, duy nhất, vô song (không có cái gì giống hoặc bằng), chỉ liên quan đến một người (một nhóm, một vật), (THGT) khác thường, đáng chú ý, kỳ cục, lạ đời, dị thường



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 唯一的

    { only } , chỉ có một, duy nhất, tốt nhất, đáng xét nhất, chỉ, mới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuối cùng, giá mà, (xem) also, điều...
  • 唯一神教义

    { unitarianism } , (tôn giáo) thuyết nhất thể
  • 唯信论的

    { solifidian } , (tôn giáo) người theo thuyết duy tín
  • 唯信论者

    { solifidian } , (tôn giáo) người theo thuyết duy tín
  • 唯利是图的

    { gainful } , có lợi, có lời, hám lợi (người)
  • 唯名论

    { nominalism } , (triết học) thuyết duy danh { nominalist } , (triết học) nhà duy danh
  • 唯心主义

    { idealism } , (triết học) chủ nghĩa duy tâm, chủ nghĩa lý tưởng { mentalism } , tâm thần luận
  • 唯心主义者

    { idealist } , (triết học) người duy tâm, người hay lý tưởng hoá;(mỉa mai) người mơ mộng không thực tế
  • 唯心的

    { Platonic } , của Pla,ton, thuộc Pla,ton, lý tưởng thuần khiết, (thông tục) lý thuyết, không thiết thực, suông
  • 唯心论

    { immaterialism } , thuyết phi vật chất { mentalism } , tâm thần luận { spiritualism } , thuyết duy linh, (như) spiritism
  • 唯心论的

    Mục lục 1 {ideal } , (thuộc) quan niệm, (thuộc) tư tưởng, chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí tưởng tượng, tưởng tượng,...
  • 唯心论者

    { spiritualist } , người theo thuyết duy linh
  • 唯恐失掉的

    { jealous } , ghen tị, ghen ghét, đố kỵ, hay ghen, ghen tuông, bo bo giữ chặt; hết sức giữ gìn, tha thiết bảo vệ, cảnh giác...
  • 唯意志论

    { voluntarism } , (triết học) thuyết ý chí
  • 唯我论

    { solipsism } , (triết học) thuyết duy ngã
  • 唯物主义

    { materialism } , chủ nghĩa duy vật, sự nặng nề vật chất, sự quá thiên về vật chất
  • 唯物主义的

    { materialistic } , duy vật, nặng về vật chất, quá thiên về vật chất
  • 唯物主义者

    { materialist } , người duy vật, người theo chủ nghĩa duy vật, người nặng về vật chất, người quá thiên về vật chất
  • 唯物论的

    { materialistic } , duy vật, nặng về vật chất, quá thiên về vật chất
  • 唯物论者

    { physicist } , nhà vật lý học, nhà duy vật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top