Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

唾液淀粉酶

{ptyalin } , (sinh vật học) Tyalin, men nước bọt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 唾液的

    { salivary } , (thuộc) nước bọt, (thuộc) nước dãi, chảy nước bọt, chảy nước dãi
  • 啁啾

    { chatter } , tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít (chim); tiếng róc rách (suối), sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm (người), tiếng...
  • 啁啾不休的

    { garrulous } , nói nhiều, ba hoa, lắm mồm (người), róc rách (suối); ríu rít (chim)
  • 啁啾叫

    { chirpiness } , tính vui vẻ, tính hoạt bát
  • { gnaw } , gặm, ăn mòn, cào (ruột) (đói), giày vò, day dứt { nibble } , sự gặm, sự nhắm, sự rỉa mồi (cá), miếng gặm (lượng...
  • { peck } , thùng, đấu to (đơn vị đo lường khoảng 9 lít), (nghĩa bóng) nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ (của mỏ chim), cái...
  • 啄木鸟

    { pecker } , chim gõ, chim hay mổ ((thường) trong từ ghép), cái cuốc nhỏ, (từ lóng) sự vui vẻ; sự hăng hái, làm ai tức giận,...
  • 啄物

    { picker } , người hái, người nhặt, đồ mở, đồ nạy (ổ khoá), đồ dùng để hái, đồ dùng để nhặt, đồ dùng để bắt
  • 啄痕

    { peck } , thùng, đấu to (đơn vị đo lường khoảng 9 lít), (nghĩa bóng) nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ (của mỏ chim), cái...
  • 啄破

    { pip } , bệnh ứ đờm (gà), (từ lóng) cơn buồn rầu, cơn chán nản; cơn bực bội, hột (cam, táo, lê), (từ lóng) người tuyệt,...
  • 啄者

    { picker } , người hái, người nhặt, đồ mở, đồ nạy (ổ khoá), đồ dùng để hái, đồ dùng để nhặt, đồ dùng để bắt
  • 啄食

    { peck } , thùng, đấu to (đơn vị đo lường khoảng 9 lít), (nghĩa bóng) nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ (của mỏ chim), cái...
  • { quotient } , (toán học) số thương { shang } , (lịch sử Trung Hoa) nhà Thương (1766 , 1122 trước Công nguyên), (lịch sử Trung Hoa)...
  • 商业

    Mục lục 1 {biz } , (thông tục) (như) business 2 {business } , việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp;...
  • 商业上

    { commercially } , về phương diện thương mại
  • 商业中心

    { mart } , chợ, thị trường, trung tâm buôn bán, phòng đấu giá, bò vỗ béo (để giết thịt)
  • 商业化

    { commercialization } , sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá { commercialize } , thương nghiệp hoá, biến thành hàng hoá,...
  • 商业性的

    { gyp } , người hầu (ở trường đại học Căm,brít), (từ lóng) to give somebody gyp mắng chửi ai thậm tệ; trừng phạt ai thẳng...
  • 商业的

    { commercial } , (thuộc) buôn bán; (thuộc) thương mại; (thuộc) thương nghiệp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi phát thanh quảng cáo hàng,...
  • 商业精神

    { commercialism } , óc buôn bán, tính buôn bán, sự buôn bán
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top