- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
啁啾
{ chatter } , tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít (chim); tiếng róc rách (suối), sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm (người), tiếng... -
啁啾不休的
{ garrulous } , nói nhiều, ba hoa, lắm mồm (người), róc rách (suối); ríu rít (chim) -
啁啾叫
{ chirpiness } , tính vui vẻ, tính hoạt bát -
啃
{ gnaw } , gặm, ăn mòn, cào (ruột) (đói), giày vò, day dứt { nibble } , sự gặm, sự nhắm, sự rỉa mồi (cá), miếng gặm (lượng... -
啄
{ peck } , thùng, đấu to (đơn vị đo lường khoảng 9 lít), (nghĩa bóng) nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ (của mỏ chim), cái... -
啄木鸟
{ pecker } , chim gõ, chim hay mổ ((thường) trong từ ghép), cái cuốc nhỏ, (từ lóng) sự vui vẻ; sự hăng hái, làm ai tức giận,... -
啄物
{ picker } , người hái, người nhặt, đồ mở, đồ nạy (ổ khoá), đồ dùng để hái, đồ dùng để nhặt, đồ dùng để bắt -
啄痕
{ peck } , thùng, đấu to (đơn vị đo lường khoảng 9 lít), (nghĩa bóng) nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ (của mỏ chim), cái... -
啄破
{ pip } , bệnh ứ đờm (gà), (từ lóng) cơn buồn rầu, cơn chán nản; cơn bực bội, hột (cam, táo, lê), (từ lóng) người tuyệt,... -
啄者
{ picker } , người hái, người nhặt, đồ mở, đồ nạy (ổ khoá), đồ dùng để hái, đồ dùng để nhặt, đồ dùng để bắt -
啄食
{ peck } , thùng, đấu to (đơn vị đo lường khoảng 9 lít), (nghĩa bóng) nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ (của mỏ chim), cái... -
商
{ quotient } , (toán học) số thương { shang } , (lịch sử Trung Hoa) nhà Thương (1766 , 1122 trước Công nguyên), (lịch sử Trung Hoa)... -
商业
Mục lục 1 {biz } , (thông tục) (như) business 2 {business } , việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp;... -
商业上
{ commercially } , về phương diện thương mại -
商业中心
{ mart } , chợ, thị trường, trung tâm buôn bán, phòng đấu giá, bò vỗ béo (để giết thịt) -
商业化
{ commercialization } , sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá { commercialize } , thương nghiệp hoá, biến thành hàng hoá,... -
商业性的
{ gyp } , người hầu (ở trường đại học Căm,brít), (từ lóng) to give somebody gyp mắng chửi ai thậm tệ; trừng phạt ai thẳng... -
商业的
{ commercial } , (thuộc) buôn bán; (thuộc) thương mại; (thuộc) thương nghiệp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi phát thanh quảng cáo hàng,... -
商业精神
{ commercialism } , óc buôn bán, tính buôn bán, sự buôn bán -
商人
Mục lục 1 {bourgeois } , người tư sản, (thuộc) giai cấp tư sản, trưởng giả, (ngành in) chữ cỡ 8, (ngành in) cỡ 8 2 {businessman...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.