Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

啄痕

{peck } , thùng, đấu to (đơn vị đo lường khoảng 9 lít), (nghĩa bóng) nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ (của mỏ chim), cái hôn vội, (từ lóng) thức ăn, thức nhậu, thức đớp, mổ, khoét, nhặt (bằng mỏ), đục, khoét (tường... bằng vật nhọn), hôn vội (vào má...), (thông tục) ăn nhấm nháp, (+ at) mổ vào, (nghĩa bóng) chê bai, bẻ bai, bắt bẻ, (từ lóng) ném (đá), (+ at) ném đá vào (ai...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 啄破

    { pip } , bệnh ứ đờm (gà), (từ lóng) cơn buồn rầu, cơn chán nản; cơn bực bội, hột (cam, táo, lê), (từ lóng) người tuyệt,...
  • 啄者

    { picker } , người hái, người nhặt, đồ mở, đồ nạy (ổ khoá), đồ dùng để hái, đồ dùng để nhặt, đồ dùng để bắt
  • 啄食

    { peck } , thùng, đấu to (đơn vị đo lường khoảng 9 lít), (nghĩa bóng) nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ (của mỏ chim), cái...
  • { quotient } , (toán học) số thương { shang } , (lịch sử Trung Hoa) nhà Thương (1766 , 1122 trước Công nguyên), (lịch sử Trung Hoa)...
  • 商业

    Mục lục 1 {biz } , (thông tục) (như) business 2 {business } , việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp;...
  • 商业上

    { commercially } , về phương diện thương mại
  • 商业中心

    { mart } , chợ, thị trường, trung tâm buôn bán, phòng đấu giá, bò vỗ béo (để giết thịt)
  • 商业化

    { commercialization } , sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá { commercialize } , thương nghiệp hoá, biến thành hàng hoá,...
  • 商业性的

    { gyp } , người hầu (ở trường đại học Căm,brít), (từ lóng) to give somebody gyp mắng chửi ai thậm tệ; trừng phạt ai thẳng...
  • 商业的

    { commercial } , (thuộc) buôn bán; (thuộc) thương mại; (thuộc) thương nghiệp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi phát thanh quảng cáo hàng,...
  • 商业精神

    { commercialism } , óc buôn bán, tính buôn bán, sự buôn bán
  • 商人

    Mục lục 1 {bourgeois } , người tư sản, (thuộc) giai cấp tư sản, trưởng giả, (ngành in) chữ cỡ 8, (ngành in) cỡ 8 2 {businessman...
  • 商人的

    { mercantile } , buôn, buôn bán, hám lợi, vụ lợi, thuyết duy tiền (cho tiền là của cải duy nhất) { merchant } , nhà buôn, lái...
  • 商务

    { commerce } , sự buôn bán; thương mại; thương nghiệp, sự quan hệ, sự giao thiệp, (pháp lý) sự giao cấu, sự ăn nằm với...
  • 商号

    { firm } , hãng, công ty, chắc, rắn chắc, vững chắc; bền vững, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng,...
  • 商品

    Mục lục 1 {commodity } , hàng hoá; loại hàng, mặt hàng, (từ cổ,nghĩa cổ) tiện nghi 2 {goods } , của cải, động sản, hàng...
  • 商品化

    { commercialize } , thương nghiệp hoá, biến thành hàng hoá, biến thành hàng mua bán
  • 商品化的

    { commercial } , (thuộc) buôn bán; (thuộc) thương mại; (thuộc) thương nghiệp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi phát thanh quảng cáo hàng,...
  • 商品名

    { trade name } , tên thương nghiệp
  • 商品名目

    { bill of fare } , (cũ) thực đơn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top