Các từ tiếp theo
-
商品宣传者
{ pitchman } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán quán ở vỉa hè -
商场
{ emporium } , nơi buôn bán, chợ, (thông tục) cửa hàng lớn -
商埠
{ trading post } , trạm thông thương buôn bán (ở những nước chậm tiến) -
商定
{ agreement } , hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự... -
商店
{ shop } , cửa hàng, cửa hiệu, phân xưởng, (từ lóng) cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn, (từ lóng) lung tung,... -
商店区
{ shopping centre } , trung tâm buôn bán, trung tâm thương mại -
商店橱窗
{ shop window } , tủ kính bày hàng, (nghĩa bóng) ruột để ngoài da; phổi bò ruột ngựa -
商标
Mục lục 1 {brand } , nhãn (hàng hoá), loại hàng, dấu sắt nung (đóng vào vai tội nhân); vết dấu sắt nung, vết nhơ, vết nhục,... -
商标名
{ veronal } , (dược học) veronan (thuốc ngủ) -
商栈
{ trading post } , trạm thông thương buôn bán (ở những nước chậm tiến)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Living room
1.308 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemIn Port
192 lượt xemAt the Beach I
1.818 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemMammals II
315 lượt xemAircraft
276 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?