Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

商标

Mục lục

{brand } , nhãn (hàng hoá), loại hàng, dấu sắt nung (đóng vào vai tội nhân); vết dấu sắt nung, vết nhơ, vết nhục, khúc củi đang cháy dở, (thơ ca) cây đuốc, (thơ ca) thanh gươm, thanh kiếm, bệnh gỉ (cây), cứu ra khỏi tình trạng bị huỷ diệt, đóng nhãn (hàng hoá), đóng dấu bằng sắt nung (lên vai tội nhân); đốt bằng sắt nung, làm nhục, làm ô danh, khắc sâu (vào trí nhớ), gọi (ai) là, quy (ai) là


{chop } , (như) chap, ỉu xìu, chán nản, thất vọng, vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát bổ (búa chày), (thể dục,thể thao) sự cúp bóng (quần vợt), miếng thịt sườn (lợn, cừu), rơm băm nhỏ, mặt nước gợn sóng (vì gió ngược với thuỷ triều), chặt, đốn, bổ, chẻ, (nghĩa bóng) nói đứt đoạn, nói nhát gừng, (+ up) chặt nhỏ, băm nhỏ, bổ, chặt, thình lình trở lại, chặt ngã, đốn ngã, (thông tục) nói chen vào, chặt đứt, đốn cụt, trồi lên trên mặt (địa táng), chặt nhỏ, băm nhỏ, (như) to chop out, gió trở thình lình, sóng vỗ bập bềnh, (địa lý,địa chất) phay, những sự đổi thay, thay đổi luôn luôn, dao động, không kiến định, (+ round, about) đổi chiều thình lình, trở thình lình (gió), vỗ bập bềnh (sóng biển), cãi vã với ai, giấy phép, giấy đăng ký, giấy chứng nhận; giây thông hành, giấy hộ chiếu (An,độ, Trung,quốc), Anh,Ân, (thông tục) of the first chop hạng nhất


{idiograph } , dấu đặc biệt, chữ ký, nhãn hiệu


{logo } , biểu trưng


{mark } , đồng Mác (tiền Đức), dấu, nhãn, nhãn hiệu, dấu, vết, lằn, bớt (người), đốm, lang (súc vật), dấu chữ thập (thay chữ ký của những người không biết viết), đích, mục đích, mục tiêu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số, đánh dấu, ghi dấu, cho điểm, ghi điểm, chỉ, bày tỏ; biểu lộ, biểu thị; chứng tỏ, đặc trưng, để ý, chú ý, ghi (giá hàng) hạ hơn (trên phiếu ghi giá), chọn lựa, phân biệt, tách ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), giới hạn, vẽ ranh giới, quy định ranh giới (để xây dựng), vạch (con đường); vạch, đề ra (kế hoạch), chỉ định, chọn lựa (để làm một nhiệm vụ, công việc gì), ghi (giá hàng) cao hơn (trên phiếu ghi giá), định giá bán (bằng cách cộng thêm kinh phí vào giá vốn), (quân sự) giậm chân tại chỗ theo nhịp, (nghĩa bóng) giậm chân tại chỗ, không tiến chút nào


{TM } , nhãn hiệu đăng ký (trademark)


{trade name } , tên thương nghiệp


{trademark } , (VT) TM nhãn hiệu đăng ký, đặc điểm phân biệt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 商标名

    { veronal } , (dược học) veronan (thuốc ngủ)
  • 商栈

    { trading post } , trạm thông thương buôn bán (ở những nước chậm tiến)
  • 商用的

    { commercial } , (thuộc) buôn bán; (thuộc) thương mại; (thuộc) thương nghiệp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi phát thanh quảng cáo hàng,...
  • 商船

    { merchantman } , thuyền buôn, tàu buôn { trader } , nhà buôn, thương gia, (hàng hải) tàu buôn
  • 商讨

    { confer } , phong, ban, (+ with) bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý { consult } , hỏi ý kiến, thỉnh thị, thăm dò, tra cứu, tham khảo,...
  • 商讨的

    { deliberative } , thảo luận
  • 商议

    Mục lục 1 {confer } , phong, ban, (+ with) bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý 2 {counsel } , sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc, lời khuyên,...
  • 商议好的

    { concerted } , có dự tính, có bàn tính, có phối hợp, (âm nhạc) soạn cho hoà nhạc
  • 商议的

    { consultative } , để hỏi ý kiến; tư vấn { consulting } , cố vấn, để hỏi ý kiến
  • 商议者

    { consultant } , người hỏi ý kiến, (y học) thầy thuốc chỉ đạo chuyên môn; thầy thuốc tư vấn, nhà chuyên môn; chuyên viên,...
  • 商谈

    { powwow } , thầy lang; thầy mo, thầy phù thuỷ (dân da đỏ), buổi hội họp tế lễ (của dân da đỏ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc...
  • 商量

    { advise } , khuyên, khuyên bảo, răn bảo, (thương nghiệp) báo cho biết, hỏi ý kiến { conferment } , sự ban tước, sự phong tước...
  • 商量的

    { conferential } , bàn bạc, hội ý, (thuộc) hội nghị
  • 商队旅馆

    { caravanserai } , tạm nghỉ qua sa mạc, khách sạn lớn, nhà trọ lớn
  • 商队的宿店

    { khan } , Khan (danh hiệu của một số vua quan ở Trung,A, Ap,ga,ni,xtan và Pa,ki,xtan), trạm nghỉ trên sa mạc (của các đoàn người...
  • { dear } , thân, thân yêu, thân mến, yêu quý, kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư), đáng yêu, đáng mến, thiết tha, chân...
  • 啊咳

    { ahem } , a hèm
  • 啐声

    { pshaw } , interj, xì, tiếng kêu \"xì\" (tỏ ý khinh bỉ); tiếng kêu chào ôi, nói xì
  • { sip } , hớp, nhắp, ít, uống từng hớp, nhắp (rượu)
  • 啜泣

    { sob } , sự khóc thổn thức, tiếng thổn thức, khóc thổn thức { whimper } , tiếng khóc thút thít; giọng rên rỉ, thút thít;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top