Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

商议

Mục lục

{confer } , phong, ban, (+ with) bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý


{counsel } , sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc, lời khuyên, lời chỉ bảo, ý định, dự định, luật sư; nhóm luật sư (trong một vụ kiện), khuyên răn, khuyên bảo, chỉ bảo


{discuss } , thảo luận, bàn cãi, tranh luận (một vấn đề gì); nói đến (ai), ăn uống ngon lành thích thú (món ăn, rượu)


{discussion } , sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận; cuộc thảo luận, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, sự ăn uống ngon lành thích thú (món ăn, rượu)


{negotiate } , (thương nghiệp), (chính trị) điều đình, đàm phán, thương lượng, dàn xếp, đổi thành tiền, chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền, trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu), vượt qua được (vật chướng ngại, khó khăn...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 商议好的

    { concerted } , có dự tính, có bàn tính, có phối hợp, (âm nhạc) soạn cho hoà nhạc
  • 商议的

    { consultative } , để hỏi ý kiến; tư vấn { consulting } , cố vấn, để hỏi ý kiến
  • 商议者

    { consultant } , người hỏi ý kiến, (y học) thầy thuốc chỉ đạo chuyên môn; thầy thuốc tư vấn, nhà chuyên môn; chuyên viên,...
  • 商谈

    { powwow } , thầy lang; thầy mo, thầy phù thuỷ (dân da đỏ), buổi hội họp tế lễ (của dân da đỏ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc...
  • 商量

    { advise } , khuyên, khuyên bảo, răn bảo, (thương nghiệp) báo cho biết, hỏi ý kiến { conferment } , sự ban tước, sự phong tước...
  • 商量的

    { conferential } , bàn bạc, hội ý, (thuộc) hội nghị
  • 商队旅馆

    { caravanserai } , tạm nghỉ qua sa mạc, khách sạn lớn, nhà trọ lớn
  • 商队的宿店

    { khan } , Khan (danh hiệu của một số vua quan ở Trung,A, Ap,ga,ni,xtan và Pa,ki,xtan), trạm nghỉ trên sa mạc (của các đoàn người...
  • { dear } , thân, thân yêu, thân mến, yêu quý, kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư), đáng yêu, đáng mến, thiết tha, chân...
  • 啊咳

    { ahem } , a hèm
  • 啐声

    { pshaw } , interj, xì, tiếng kêu \"xì\" (tỏ ý khinh bỉ); tiếng kêu chào ôi, nói xì
  • { sip } , hớp, nhắp, ít, uống từng hớp, nhắp (rượu)
  • 啜泣

    { sob } , sự khóc thổn thức, tiếng thổn thức, khóc thổn thức { whimper } , tiếng khóc thút thít; giọng rên rỉ, thút thít;...
  • 啜泣的

    { lachrymal } , (thuộc) nước mắt
  • 啜泣的人

    { sniveler } , (Mỹ) { sniveller } , người hay rên rự than vãn
  • 啜泣着说

    { whimper } , tiếng khóc thút thít; giọng rên rỉ, thút thít; vừa nói vừa khóc thút thít; rên rỉ
  • 啜食

    { slurp } , tiếng uống xì xụp, tiếng nhai nhóp nhép, tiếng soàm soạp (khi ăn uống), (THGT) nhai nhóp nhép; húp sùm sụp, ăn uống...
  • 啜饮

    { sip } , hớp, nhắp, ít, uống từng hớp, nhắp (rượu) { sup } , hụm, ngụm, hớp, uống từng hớp, ăn từng thìa, cho ăn cơm...
  • 啤酒

    { beer } , rượu bia, ngà ngà say, những cái thú vị, những trò giải trí vui chơi { brewage } , đồ uống pha chế, sự pha chế...
  • 啤酒制造者

    { brewer } , người ủ rượu bia
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top