Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

Mục lục

{ahoy } , (hàng hải) bớ


{fodder } , cỏ khô (cho súc vật ăn), cho (súc vật) ăn cỏ khô


{forage } , thức ăn (cho) vật nuôi, cỏ, sự cắt cỏ (cho súc vật ăn), sự lục lọi; sự tìm tòi, sự tàn phá; cuộc đánh phá, cho (ngựa...) ăn cỏ, lấy cỏ ở (nơi nào), lục lọi ra (cái gì), tìm tòi ra (cái gì), tàn phá, cướp phá, đánh phá, đi cắt cỏ (cho súc vật ăn), lục lọi; tìm tòi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đánh phá


{hallo } , chào anh, này, này, ô này, tiếng chào, tiếng gọi "này, này" , tiếng kêu ô này ", chào, gọi "này, này" , kêu "ô này" (tỏ ý ngạc nhiên)


{halloa } , chào anh, này, này, ô này, tiếng chào, tiếng gọi "này, này" , tiếng kêu ô này ", chào, gọi "này, này" , kêu "ô này" (tỏ ý ngạc nhiên)


{hello } , chào anh, này, này, ô này, tiếng chào, tiếng gọi "này, này" , tiếng kêu ô này ", chào, gọi "này, này" , kêu "ô này" (tỏ ý ngạc nhiên)


{hollo } , ê, tiếng kêu "ê" ; tiếng kêu "này" , kêu "ê" ; kêu "này" , gọi chó săn


{hullo } , ồ, này, a lô (khi nói máy điện thoại)


{hulloa } , ồ, này, a lô (khi nói máy điện thoại)


{old boy } , học trò cũ; cựu học sinh, người già



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 喂养

    { fledge } , nuôi cho đủ lông đủ cánh để bay, trang trí bằng lông; lót lông (vào tổ), gài tên vào (tên bắn...)
  • 喂奶

    { nurse } , (động vật học) cá nhám, vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom; sự được...
  • 喂食

    { feed } , sự ăn, sự cho ăn, cỏ, đồng cỏ, suất lúa mạch, suất cỏ khô (cho ngựa), (thông tục) bữa ăn, bữa chén, chất...
  • 喂食者

    { feeder } , người cho ăn, người ăn, súc vật ăn, (như) feeding,bottle, yếm dãi, sông con, sông nhánh, (ngành đường sắt); (hàng...
  • 喂马

    { groom } , người giữ ngựa, quan hầu (trong hoàng gia Anh), chú rể ((viết tắt) của bridegroom), chải lông (cho ngựa), ((thường)...
  • 喃喃低语

    { mutter } , sự thì thầm; tiếng thì thầm, sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu, nói khẽ, nói thầm,...
  • 喃喃低语的

    { murmurous } , rì rầm, xì xào, róc rách, thì thầm
  • 喃喃地说出

    { grumble } , sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu, sự lầm bầm; tiếng lầm bầm, càu nhàu, cằn nhằn, lẩm bẩm, lầm...
  • 喃喃报怨着

    { grumblingly } , càu nhàu, cằn nhằn, lẩm bẩm
  • 喃喃而语

    { mumble } , tiếng nói lầm bầm, nói lầm bầm, nhai trệu trạo
  • 喃喃自语

    { mutter } , sự thì thầm; tiếng thì thầm, sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu, nói khẽ, nói thầm,...
  • 善于交际

    { sociability } , tính dễ gần, tính dễ chan hoà, tính thích giao du, tính thích kết bạn
  • 善于创造的

    { inventive } , có tài phát minh, có tài sáng chế; có óc sáng tạo; đầy sáng tạo, để phát minh, để sáng chế; để sáng tạo,...
  • 善于嚣叫的

    { snarly } , gầm gừ, hay cằn nhằn, hay càu nhàu, rối, rối beng, rối mù
  • 善于应酬地

    { sociably } , dễ gần gũi, dễ chan hoà, hoà đồng, thích giao du, thích kết bạn, thân thiện, thân mật, thoải mái (cuộc họp...)
  • 善于款待地

    { hospitably } , hiếu khách, niềm nở
  • 善于言辞的

    { soft -spoken } , nói nhẹ nhàng, nói dịu dàng
  • 善于骗人的

    { dodgy } , tinh ranh, láu cá, lắm mưu; khéo lẩn tránh, khéo thoái thác
  • 善偷窃的

    { light -fingered } , khéo tay, nhanh tay, tài ăn cắp, tài xoáy
  • 善写的

    { clerkly } , (thuộc) người thư ký; có tính chất thư ký, có chữ viết đẹp, (từ cổ,nghĩa cổ) biết đọc, biết viết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top