Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

善泳的女子

{mermaid } , (thần thoại,thần học) cô gái mình người đuôi cá



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 善泳的男子

    { merman } , (thần thoại,thần học) người cá
  • 善理家的

    { notable } , có tiếng, trứ danh, đáng kể, đáng chú ý, (từ cổ,nghĩa cổ) tần tảo, người có danh vọng, người có địa...
  • 善用色彩者

    { colourist } , người tô màu, nghệ sĩ sành về màu sắc
  • 善社交的

    { accomplished } , đã hoàn thành, đã làm xong, xong xuôi, trọn vẹn, được giáo dục kỹ lưỡng, có đầy đủ tài năng; hoàn...
  • 善神

    { Ormazd } , tên vị thần thiện tối cao của Ba tư giáo
  • 善笑的

    { risible } , dễ cười, hay cười, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tức cười, đáng buồn cười
  • 善良的

    { virtuous } , có đức, có đạo đức, tiết hạnh, đoan chính
  • 善行

    Mục lục 1 {benefaction } , việc thiện, việc nghĩa, vật cúng vào việc thiện 2 {beneficence } , tính từ thiện, từ tâm; tính hay...
  • 善行的

    { beneficent } , hay làm phúc, hay làm việc thiện, từ thiện, từ tâm, thương người, tốt; có lợi
  • 善装门面

    { plausibility } , sự có vẻ hợp lý, sự có vẻ đúng, sự có vẻ ngay thẳng, sự có vẻ đáng tin cậy
  • 善说服的

    { persuasive } , có tài thuyết phục, có sức thuyết phục, khiến tin theo, khiến nghe theo
  • 善谈者

    { raconteur } , người có tài kể chuyện
  • 善踢的人

    { kicker } , người đá, con ngựa hầu đá, tay đá bóng, cầu thủ bóng đá, người hay gây chuyện om sòm; người hay cãi lại;...
  • 善辩

    { fluency } , sự lưu loát, sự trôi chảy, sự nói lưu loát, sự viết trôi chảy { plausibility } , sự có vẻ hợp lý, sự có vẻ...
  • 善辩论者

    { polemist } , nhà luận chiến, nhà bút chiến
  • 喇叭

    Mục lục 1 {bugle } , (thực vật học) cây hạ khô, hạt thuỷ tinh (giả làm hạt huyền, để trang sức ở áo), (quân sự) kèn,...
  • 喇叭号声

    { sennet } , (sử học) hiệu kèn (cho tài tử ra sân khấu)
  • 喇叭声

    { bray } , tiếng be be (lừa kêu), tiếng inh tai, kêu be be (lừa), kêu inh tai (kèn), nói giọng the thé, giã, tán (bằng chày cối)...
  • 喇叭手

    { bugler } , (quân sự) lính kèn { trumpeter } , người thổi trompet, lính kèn, (động vật học) thiên nga kèn (kêu như tiếng kèn),...
  • 喇叭水仙

    { daffadowndilly } , (thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng, màu vàng nhạt, vàng nhạt { daffodilly } , (thực vật học) cây thuỷ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top