Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

喇叭

Mục lục

{bugle } , (thực vật học) cây hạ khô, hạt thuỷ tinh (giả làm hạt huyền, để trang sức ở áo), (quân sự) kèn, (săn bắn) tù và, (quân sự) thổi kèn, (săn bắn) thổi tù và


{horn } , sừng (trâu bò...); gạc hươu, nai...), râu, anten (sâu bọ...), mào, lông (chim), (nghĩa bóng) sừng (tượng trưng cho sự cắm sừng chồng), chất sừng, đồ dùng bắng sừng, tù và, còi (ô tô...), (âm nhạc) kèn co, đe hai đầu nhọn, đầu nhọn trăng lưỡi liềm, mỏm (vịnh), nhánh (sông), cành (hoa...), (xem) delemma, (xem) draw, (xem) plenty, (xem) bull, làm thành hình sừng, sửa thành hình sừng, cắt ngắn sừng, bẻ gãy sừng (súc vật...), húc bằng sừng, (từ cổ,nghĩa cổ) cắm sừng (chồng), to horn in dính vào, can thiệp vào


{loudspeaker } , (radio) loa phóng thanh ((cũng) speaker)


{speaker } , người nói, người diễn thuyết, người thuyết minh (phim), (như) loud_speaker, Speaker chủ tịch hạ nghị viện (Anh, Mỹ)


{trump } , (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) kèn trompet, tiếng kèn, lá bài chủ, (thông tục) người tốt; người cừ; người giàu có; người hào phóng, làm cho ai bí, (lúng túng, quẫn lên); dồn ai đến bước đường cùng, may mắn, đỏ, thành công quá sự mong đợi, cắt bằng quân bài chủ, chơi bài chủ (đen & bóng), bịa ra để đánh lừa, bày đặt để đánh lừa


{trumpet } , (âm nhạc) kèn trompet, tiếng kèn trompet, người thổi trompet (ở ban nhạc), (như) ear,trumpet, (xem) blow, thổi kèn để loan báo (việc gì); công bố, loan báo, thổi kèn trompet, rống lên (voi...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 喇叭号声

    { sennet } , (sử học) hiệu kèn (cho tài tử ra sân khấu)
  • 喇叭声

    { bray } , tiếng be be (lừa kêu), tiếng inh tai, kêu be be (lừa), kêu inh tai (kèn), nói giọng the thé, giã, tán (bằng chày cối)...
  • 喇叭手

    { bugler } , (quân sự) lính kèn { trumpeter } , người thổi trompet, lính kèn, (động vật học) thiên nga kèn (kêu như tiếng kèn),...
  • 喇叭水仙

    { daffadowndilly } , (thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng, màu vàng nhạt, vàng nhạt { daffodilly } , (thực vật học) cây thuỷ...
  • 喇叭筒

    { loudhailer } , loa pin, micrô pin
  • 喇叭管

    { oviduct } , (giải phẫu) vòi trứng
  • 喇叭花

    { petunia } , (thực vật học) cây thuốc lá cảnh, màu tím sẫm
  • 喇嘛

    { Lama } , Lama thầy tu ở Tây,tạng, Đalai lama, (như) hama
  • 喇嘛庙

    { lamasery } , tu viện lama
  • 喇嘛教

    { Lamaism } , Lạt,ma giáo (Tây Tạng và Mông cổ)
  • 喇嘛教徒

    { lamaist } , adj, (người) theo Lạt,ma giáo
  • { swallow } , (động vật học) chim nhạn, một con nhan không làm nên mùa xuân, sự nuốt, miếng, ngụm, cổ họng, nuốt (thức...
  • 喉切除患者

    { laryngectomee } , người bị cắt thanh quản
  • 喉切除术

    { laryngectomy } , (y học) thủ thuật cắt thanh quản
  • 喉咙

    { red lane } , (thông tục) cổ hong { throat } , họng, cuống họng, lỗ hẹp; cổ (chai); cửa (lò cao), khúc sông hẹp (giữa hai vách...
  • 喉咙的

    { guttural } , (thuộc) yết hầu, (ngôn ngữ học) âm yết hầu
  • 喉头

    { fauces } , (giải phẫu) yết hầu, họng { larynx } , (giải phẫu) thanh quản
  • 喉头剖开术

    { laryngotomy } , (y học) thuật mở thanh quản
  • 喉头炎

    { laryngitis } , (y học) viêm thanh quản
  • 喉头的

    { laryngeal } , (thuộc) thanh quản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top