Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

喇叭声

{bray } , tiếng be be (lừa kêu), tiếng inh tai, kêu be be (lừa), kêu inh tai (kèn), nói giọng the thé, giã, tán (bằng chày cối)


{taratantara } , tiếng trống tùng tùng; tiếng tù và


{trumpet } , (âm nhạc) kèn trompet, tiếng kèn trompet, người thổi trompet (ở ban nhạc), (như) ear,trumpet, (xem) blow, thổi kèn để loan báo (việc gì); công bố, loan báo, thổi kèn trompet, rống lên (voi...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 喇叭手

    { bugler } , (quân sự) lính kèn { trumpeter } , người thổi trompet, lính kèn, (động vật học) thiên nga kèn (kêu như tiếng kèn),...
  • 喇叭水仙

    { daffadowndilly } , (thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng, màu vàng nhạt, vàng nhạt { daffodilly } , (thực vật học) cây thuỷ...
  • 喇叭筒

    { loudhailer } , loa pin, micrô pin
  • 喇叭管

    { oviduct } , (giải phẫu) vòi trứng
  • 喇叭花

    { petunia } , (thực vật học) cây thuốc lá cảnh, màu tím sẫm
  • 喇嘛

    { Lama } , Lama thầy tu ở Tây,tạng, Đalai lama, (như) hama
  • 喇嘛庙

    { lamasery } , tu viện lama
  • 喇嘛教

    { Lamaism } , Lạt,ma giáo (Tây Tạng và Mông cổ)
  • 喇嘛教徒

    { lamaist } , adj, (người) theo Lạt,ma giáo
  • { swallow } , (động vật học) chim nhạn, một con nhan không làm nên mùa xuân, sự nuốt, miếng, ngụm, cổ họng, nuốt (thức...
  • 喉切除患者

    { laryngectomee } , người bị cắt thanh quản
  • 喉切除术

    { laryngectomy } , (y học) thủ thuật cắt thanh quản
  • 喉咙

    { red lane } , (thông tục) cổ hong { throat } , họng, cuống họng, lỗ hẹp; cổ (chai); cửa (lò cao), khúc sông hẹp (giữa hai vách...
  • 喉咙的

    { guttural } , (thuộc) yết hầu, (ngôn ngữ học) âm yết hầu
  • 喉头

    { fauces } , (giải phẫu) yết hầu, họng { larynx } , (giải phẫu) thanh quản
  • 喉头剖开术

    { laryngotomy } , (y học) thuật mở thanh quản
  • 喉头炎

    { laryngitis } , (y học) viêm thanh quản
  • 喉头的

    { laryngeal } , (thuộc) thanh quản
  • 喉头镜

    { laryngoscope } , (y học) kính soi thanh quản
  • 喉科

    { laryngology } , (y học) khoa thanh quản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top